Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ILAN” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.990) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tương quan gilliland,
  • cây cúc áo spilanthes,
  • đáy xilanh, đáy xi lanh,
  • máy mài xilanh, ống mài trục,
  • xilanh thủy lực, xi lanh thuỷ lực,
  • / ´midlənd /, Danh từ: trung du, ( the midlands) vùng trung du nước anh, Xây dựng: trung du, vùng trung du, midland region, miền trung du, midland region, miền trung...
  • hai trục cam trên 1 động cơ, hai trục cam phía trên xilanh,
  • động cơ hành trình vừa (đường kính xilanh bằng hành trình pit tông),
  • xilanh trợ động, xylanh trợ động, Danh từ: xy lanh phụ,
  • đisilan,
  • / ¸siηgə´li:z /, Tính từ: (thuộc) xơ-ri-lan-ca, Danh từ: người xơ-ri-lan-ca, tiếng xơ-ri-lan-ca,
  • như vigilance committee,
  • / ´flædʒilənt /, Danh từ: người tự đánh đòn, tự hành xác ( (cũng) flagellator),
  • van xilanh, van chai môi chất lạnh,
  • / ¸silə´ni:z /, tính từ, (thuộc) xơ-ri-lan-ca, danh từ, người xơ-ri-lan-ca,
  • dung tích làm việc (xilanh, máy nén), dung tích làm việc (xi lanh động cơ, máy nén khí),
  • nắp xi lanh, nắp xi lanh, nắp xilanh,
  • Danh từ: người niu dilân,
  • / ´bilən /, Danh từ: hợp kim vàng (bạc) với một chất kim loại có giá trị hơn,
  • động cơ một xilanh, động cơ một xi lanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top