Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ILAN” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.990) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / hæn'ʤi /, Danh từ, cũng .hangi; số nhiều haangis: bếp lò kiểu truyền thống ở niu dilân,
  • /'və:dʒin 'ailəndz/, diện tích: 352 sq km, thủ đô: charlotte amalie, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • / ¸kwɔdri´veiləns /, như quadrivalency, Kỹ thuật chung: hóa trị bốn,
  • Danh từ: tiếng maori, người maori (ở niu dilân),
  • / ¸ɔktə´veilənt /, Tính từ: (hoá) hoá trị tám, Hóa học & vật liệu: có hóa trị tám, Điện lạnh: hóa trị tám,
  • / ´dʒu:biləns /, như jubilation, Từ đồng nghĩa: noun, exultance , exultancy , jubilation , triumph
  • / ə'tækə(r) /, Danh từ: kẻ tấn công, người tấn công, Từ đồng nghĩa: noun, assailant , assaulter , mugger , raider , traducer , assailer
  • / ´sibilənt /, Tính từ: (ngôn ngữ học) xuýt (âm), giống âm thanh húyt gió, tạo ra âm thanh húyt gió, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm xuýt, chữ xúyt,
  • / 'veiləns /, Danh từ: (hoá học) hoá trị (đơn vị của lực phối hợp của các nguyên tử) (như) valence, Toán & tin: hóa trị (số đường tới một...
  • /'fɔ:klənd 'ailəndz/, quần đảo miền nam Đại tây dương, cách eo biển magellan 483 km về phía đông., diện tích: 12,173 sq km, thủ phủ: stanley, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • / filənai'ɔlədʒi /, Danh từ: sinh học giống loài, Y học: (sự) áp dụng phương pháp khoahọc trong phong cách của người,
  • / ´ailənd /, Danh từ: hòn đảo, (nghĩa bóng) cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường),...
  • / ´sailənsə /, Danh từ: bộ giảm thanh (thiết bị làm giảm bớt tiếng động xả khí của xe cộ) (như) muffer, bộ phận giảm thanh, thiết bị hãm thanh (thiết bị làm giảm tiếng...
  • / ´fɔ:ni¸keit /, Nội động từ: gian dâm, thông dâm (với gái chưa chồng), Từ đồng nghĩa: verb, be promiscuous , commit adultery , philander , sleep around
  • / ig´zʌltənsi /, nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở, sự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí, sự hả hê, Từ đồng nghĩa: noun, exultance , jubilance , jubilation...
  • / væləns - 'veiləns /, Danh từ: (hoá học) hoá trị (khả năng của một nguyên tử kết hợp hoặc được thay thế bằng một hay nhiều nguyên tử khác so với nguyên tử hyđrô), (từ...
  • / ¸insig´nifikənsi /, danh từ, tính không quan trọng, tính tầm thường, tính đáng khinh, tính vô nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, inconsequence , inconsequentiality , inconsequentialness , insignificance...
  • ống lót, ống lót xilanh, ống lót xy-lanh, lớp lót xilanh, sơ mi xilanh, sleeve cylinder liner, ống lót xilanh (xy lanh rời)
  • monosilan,
  • Danh từ: (thực vật học) cây ngọc lan tây, hoa ngọc lan tây, dầu ilang-ilang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top