Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In a body” Tìm theo Từ | Cụm từ (422.152) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make interest with somebody, dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai
  • Thành Ngữ:, to enter into an agreement with somebody, ký kết một hợp đồng với ai
  • Thành Ngữ:, step into somebody's shoes, tiếng bước chân ai
  • Thành Ngữ:, to throw dust in somebody's eyes, loè ai
  • Thành Ngữ:, reserve ( one's ) judgment ( on somebody/something ), dè dặt phán đoán (về ai/cái gì)
  • Thành Ngữ:, give somebody/get a ( good , real,.. ) roasting, trách mắng ai/bị ai trách mắng nghiêm khắc
  • như antibody,
  • Thành Ngữ:, be in somebody's pocket, rất gần gũi, thân tình với ai
  • mảnh gốm, mảnh sành, mảnh sứ, coloured ceramic body, mảnh gốm màu, coloured ceramic body, mảnh sứ nhuộm màu, porous ceramic body, mảnh sứ xốp, sintered ceramic body, mảnh sứ kết, sintered ceramic body, mảnh sứ nung...
  • Thành Ngữ:, to follow in the wake of somebody, theo chân ai, theo liền ngay sau ai
  • Thành Ngữ:, to dance oneself into somebody's favour, nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai
  • Thành Ngữ:, to shut the door in somebody's face, đóng sập cửa lại trước mặt ai, không thèm tiếp ai
  • , to make sheep ' s eyes at somebody, (thông tục) nhìn ai một cách âu yếm nhưng ngượng ngập
  • như embody,
  • Thành Ngữ:, to strike ( touch ) a deep chord in the heart of somebody, đánh đúng vào tình cảm của ai
  • / ,disə'pɔintid /, Tính từ: thất vọng, Cấu trúc từ: disappointed about / at something, disappointed with / in something / somebody, Từ đồng...
  • Thành Ngữ:, to admit ( knock , let , shoot ) daylight into somebody, (từ lóng) đâm ai; bắn ai
  • Thành Ngữ:, to get ( have ) one's knife into somebody, tấn công ai mãnh liệt, đả kích ai kịch kiệt
  • Thành Ngữ:, to wring somebody's neck, (thông tục) vặn cổ ai (dùng để biểu lộ sự tức giận, sự đe doạ)
  • Thành Ngữ:, prefer a charge/charges against somebody, (luật pháp) buộc tội, tố cáo ai (tại toà, tại sở công an...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top