Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In bee line” Tìm theo Từ | Cụm từ (137.845) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸kouli´nə:dʒik /, Tính từ: tác động kiểu colin, Y học: tiết acetylcholine,
  • chương trình irc, chat chuyển tiếp internet (giao thức "party-line"toàn cầu),
  • loại thuốc tương tự như isopernaline,
  • Idioms: to be on decline, trên đà giảm
  • băng, thước dây, tape-line, tape-measure, thước băng
  • Tính từ: nhô ra ngoài (quần áo), a standaway neckline, cái cổ áo nhô ra ngoài
  • Danh từ: tình trạng cô độc, tình trạng đơn độc, Từ đồng nghĩa: noun, isolation , loneliness , singleness...
  • tuyến liên kết, đường dây néo, tuyến nối ngang (giữa các pabx), dây nối, đường dây liên kết, đường liên kết, đường nối, đường nối, area tie line, đường nối khu vực
  • nửa ngầm, semiburied pipeline, đường ống nửa ngầm
  • hai xi lanh, two cylinder engine, động cơ có hai xi lanh, two-cylinder press, máy in hai xi lanh
  • đường ống dầu, đường ống dẫn dầu, ống dẫn dầu, ống dẫn dầu, main oil pipeline, đường ống dẫn dầu chính
  • Thành Ngữ:, in the pipeline, đang được giải quyết, đang trên đường vận chuyển (hàng hoá..)
  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agedness , caducity , dotage , elderliness , generation , lifespan , lifetime , oldness , senescence , senility, youth
  • Thành Ngữ:, on the bread-line, nghèo rớt mồng tơi, nghèo kiết xác, nghèo mạt rệp
  • Tính từ: thuộc giếng nước ngầm, ngầm (nước), dưới đất, nước ngầm, phreatic decline, sự hạ mức nước ngầm, phreatic discharge,...
  • / kən´dʒi:niəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , cordiality , cordialness , friendliness , geniality , genialness , pleasantness ,...
  • ống lót, ống lót xilanh, ống lót xy-lanh, lớp lót xilanh, sơ mi xilanh, sleeve cylinder liner, ống lót xilanh (xy lanh rời)
  • Danh từ: beberin (dùng làm thốc bổ), Y học: becberin,
  • / ´tə:n¸kout /, Danh từ: kẻ xoay chiều, kẻ phản bội theo hàng ngũ đối lập, Từ đồng nghĩa: noun, apostate , back-stabber , benedict arnold * , betrayer ,...
  • / ¸ʌntə´wɔ:dnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , unluckiness , disorderliness , fractiousness , indocility , intractability , intractableness , obstinacy , obstinateness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top