Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In bee line” Tìm theo Từ | Cụm từ (137.845) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mặt cắt nghiêng, considered inclined section, mặt cắt nghiêng được xét
  • cơ quan giám định đối tượng đầu tư value line,
  • phi tuyến tính, non-linearity products, sản phẩm phi tuyến tính
  • tolaziline (loại thuốc giãn mạch),
  • đường ống phân phối, distributing pipe line, đường ống phân phối nước
  • sự đan xen dòng, odd-line interlace, sự đan xen dòng lẻ
  • Idioms: to be in the front line, ở tiền tuyến
  • Danh từ: cá maclin, như marline,
  • / ´kɔ:pjulənt /, Tính từ: to béo, béo tốt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, baby elephant , beefy * , blimp...
  • / ¸selfin´fliktid /, Tính từ: tự đặt cho mình, tự giáng cho mình, self-inflicted discipline, kỷ luật tự giác
  • pin mangan kiềm, phần tử acquy kiềm, pin kiềm, steel-alkaline cell, phần tử acquy kiểm-thép
  • Thành Ngữ:, by rule and line, rất đúng, rất chính xác
  • Thành Ngữ:, to take a firm/hard line, kiên quyết, kiên định
  • đường trung bình, đường phân giác, midline of a trapezoid, đường trung bình của một hình thang
  • dầu cách điện, dầu cách điện, insulating oil cylinder, bình dầu cách điện, insulating oil cylinder, cột dầu cách điện
  • / ¸rekti´liniə /, như rectilineal, Toán & tin: thẳng, phẳng, Kỹ thuật chung: không méo,
  • chỉ số phức tạp value line,
  • Thành Ngữ:, to fall into line, d?ng vào hàng
  • chương trình chuẩn đoán, off-line diagnostic program, chương trình chuẩn đoán ngoại tuyến
  • tọa độ tam giác, normal trilinear coordinates, tọa độ tam (giác) pháp tuyến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top