Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In dispersion through” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.154) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to hurry over, o hurry through
  • Idioms: to go through thick and thin for sb, mạo hiểm vì người nào
  • Thành Ngữ:, to go through with, hoàn thành, làm d?n cùng
  • Thành Ngữ:, to look through green glasses, thèm muốn, ghen tức
  • Thành Ngữ:, to go through fire and water, đương đầu với nguy hiểm
  • Thành Ngữ:, to look through blue glasses, nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế
  • Thành Ngữ:, to talk through one's hat, (từ lóng) huênh hoang khoác lác
  • Idioms: to be thoroughly up in sth, thông hiểu, thạo về việc gì
  • Idioms: to do sth through the instrumentality of sb, làm việc gì nhờ sự giúp đỡ của người nào
  • Idioms: to go through a terrible ordeal, trải qua một cuộc thử thách gay go
  • Idioms: to be wet through , wet to the skin , dripping wet , as wet as a drowned, Ướt như chuột lột
  • Thành Ngữ:, to leaf through sth, đọc lướt qua
  • Thành Ngữ:, to go through a hoop, nhảy qua vòng, chịu đựng thử thách gay go
  • Thành Ngữ:, to put sb through the hoops, buộc ai phải chịu thử thách gay go
  • Thành Ngữ:, the saunter through life, sống thung dung mặc cho ngày tháng trôi qua; sống nước chảy bèo trôi
  • Thành Ngữ:, go through the roof, (thông tục) rất giận dữ
  • thành ngữ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, chip in, nói xen vào, ante up , break in * , chime in * , come through * , conate , go dutch , interpose , interrupt...
  • Thành Ngữ:, to put someone through his paces, thử tài ai, thử sức ai
  • Thành Ngữ:, no thoroughfare !, đường cấm!
  • hệ số lưu lượng, coefficient of discharge through orifice, hệ số lưu lượng lỗ thoát nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top