Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In the picture” Tìm theo Từ | Cụm từ (148.078) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hình màu, color picture signal, tín hiệu hình màu
  • sóng mang hình, picture carrier filter, bộ lọc sóng mang hình
  • bộ lọc sóng mang, picture carrier filter, bộ lọc sóng mang hình
  • / ´sla:nt¸waiz /, Phó từ: nghiêng, xiên, lệch, a picture hanging slantwise, một bức tranh treo lệch
  • phần tử ảnh, phần tử ảnh (pixel), phần hình ảnh, điểm ảnh, phần tử hình, picture element (pixel), điểm ảnh, phần tử ảnh
  • sơ đồ tổ chức, biểu đồ tổ chức, lưu đồ tổ chức, bảng biên chế (xí nghiệp), biểu đồ các tổ chức, biều đồ tổ chức, biểu đồ tổ chức, sơ đồ cơ cấu tổ chức, picture organization chart,...
  • / lim /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) vẽ, Từ đồng nghĩa: verb, delineate , depict , describe , express , image , picture , portray , render , show , draw ,...
  • hình ảnh màu, hình màu, colour picture tube, ống hình màu, three-beam colour picture tube, đèn hình màu ba chùm, three-gun colour picture tube, đèn hình màu ba súng phóng
  • độ nét kém, độ phân giải thấp, phân giải thấp, low resolution facsimile, facsimile có độ phân giải thấp, low-resolution picture transmission (lrpt), truyền ảnh có độ phân giải thấp, lo-res ( lowresolution ), độ...
  • Nghĩa chuyên ngành: hình ảnh di chuyển, Từ đồng nghĩa: noun, cinema , flick , motion picture , movie , picture , picture show , talkie
  • Thành Ngữ:, be the picture of health/happiness, trông rất khoẻ mạnh/hạnh phúc
  • / ¸epikjuə´riən /, Tính từ: (thuộc) e-pi-cua, hưởng lạc ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) epicure), Danh từ: người theo thuyết e-pi-cua, người hưởng lạc,...
  • / ¸ʌnin´vaitid /, Tính từ: không được mời, Từ đồng nghĩa: adjective, blackballed , excluded , inadmissible , left out in the cold , not in the picture , not wanted...
  • / ´sibərait /, Danh từ: người xa hoa, uỷ mị, người hưởng lạc, Từ đồng nghĩa: noun, epicure , epicurean , hedonist , sensualist , voluptuary
  • Idioms: to be the very picture of wickedness, hiện thân của tội ác
  • đèn hình, color television picture tube, đèn hình màu
  • / ¸hi:dɔ´nistik /, tính từ, (thuộc) chủ nghĩa khoái lạc, khoái lạc chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, epicurean , hedonic , voluptuary , voluptuous
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) phim cao bồi, Từ đồng nghĩa: noun, cowboy picture , oater , shoot- 'em-up , spaghetti western , western , western movie
  • kết cấu thép, kết cấu thép, light section steel structure, kết cấu thép tiết diện nhẹ, steel structure erector, thợ lắp ráp kết cấu thép, thin-wailed steel structure, kết cấu thép thành mỏng, welded steel structure,...
  • / ¸ouvə´li:f /, Phó từ: Ở trang sau; trên mặt kia trang giấy, see picture overland
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top