Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In the works” Tìm theo Từ | Cụm từ (148.552) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, it's all in the day's work, dó ch? là chuy?n thông thu?ng v?n làm h?ng ngày thôi
  • Thành Ngữ:, in ( full ) working order, có thể chạy tốt, chạy êm (nhất là về máy)
  • / ´wə:kmən /, Danh từ, số nhiều workmen: công nhân, người thợ (người đàn ông được thuê làm công việc chân tay hoặc (cơ khí)), người lao động (theo một cách được nói rõ),...
  • vệ tinh địa tĩnh, arc of the geostationary satellite orbit, cung quỹ đạo của các vệ tinh địa tĩnh, geostationary satellite launch vehicle (gslv), tầu phóng vệ tinh địa tĩnh, geostationary satellite network, mạng lưới...
  • mạng nối, mạng chuyển mạch, phức hợp mạng chuyển mạch, homogeneous switching network, mạng nối đồng nhất, broadband switching network, mạng chuyển mạch dải rộng, digital switching network, mạng chuyển mạch...
  • bộ nhớ làm việc, không gian làm việc, vùng làm việc, tight working space, không gian làm việc chật hẹp, controlled working space language (cwosl), ngôn ngữ vùng làm việc có điều khiển, cowsel ( controlledworking space...
  • Thành Ngữ:, a bad workman blames his tools, thợ dở đổ lỗi cho đồ nghề, vụng múa chê đất lệch
  • thép tăng cường, cột thép, area of reinforcing steel, diện tích tiết diện cốt thép, brickwork with longitudinal reinforcing steel, khôi xây gạch có cốt thép dọc, concrete reinforcing steel, cốt (thép) của bê tông, deforming...
  • mạng bằng digital, mạng bằng số, international plesiochronous digital network, mạng bằng digital sai bộ quốc tế, semi-synchronous digital network, mạng bằng digital bán đồng bộ, international plesiochronous digital network,...
  • tổng, phép cộng, phép cộng, tổng, summing integrator, bộ tích phân tính tổng, summing network, mạng tổng, summing point, điểm lấy tổng, summing point, điểm tính tổng,...
  • / 'beibi,sitə /, danh từ, người giữ trẻ hộ ( (cũng) gọi là sitter), Từ đồng nghĩa: noun, nanny , mother 's helper , au pair , caregiver , day-care provider , child-care worker , governess
  • / 'kæbinit,meikiη /, mộc [nghề mộc], Danh từ: (như) cabinet-work, (đùa cợt) sự lập chính phủ mới,
  • / ´skeiləbl /, Tính từ: có thể leo bằng thang, Điện tử viễn thông: có khả năng thay đổi., scalable cisco internetwork, liên mạng cisco có khả năng mở...
  • danh từ, học trò cũ; cựu học sinh, người già, an old boys'reuntion, cuộc họp của các cựu học sinh, an old girl, bà cụ già, the old boy network, tổ chức bạn già giúp nhau, hội vui tuổi già
  • mạng lưới máy điện toán; mạng máy tính, mạng máy tính, mạng máy tính, attached resource computer network (arcnet), mạng máy tính có tài nguyên đi kèm, centralized computer network, mạng máy tính tập trung, computer...
  • mạng lưới vệ tinh, mạng vệ tinh, vệ tinh, geostationary satellite network, mạng lưới vệ tinh địa tĩnh, government satellite network (gsn), mạng vệ tinh chính phủ, geostationary satellite network, mạng lưới vệ tinh...
  • Toán & tin: chế độ browse, trình duyệt, Điện tử & viễn thông: bộ duyệt xét, Kinh tế: bộ trình duyệt, network...
  • mạng hình chữ t, mạng hình t, mạng chữ t, nominal t network, mạng hình t danh định, twin-t network, mạng chữ t kép
  • mức độ tiến triển, tốc độ thi công, tốc độ tiến trình xây dựng, tiến độ thi công, nhịp độ, tiến độ xây dựng, rate of progress of the construction work, tốc độ thi công công trình
  • / 'koupstoun /, danh từ, (như) coping-stone, công việc cuối cùng, phần việc cuối cùng; nét sửa sang cuối cùng (để hoàn thành một công việc), to put the cope-stone to one's work, làm xong phần cuối cùng của công...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top