Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Infringe upon” Tìm theo Từ | Cụm từ (66.581) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, be sweet on ( upon ) somebody, (thông tục) phải lòng ai, mê ai, yêu ai
  • the sins of the fathers will be visited upon the children, Đời cha ăn mặn, đời con khát nước.
  • Thành Ngữ:, to grate on ( upon ) sb's ears, làm inh tai nhức óc, làm chói tai
  • Thành Ngữ:, to touch on ( upon ), bàn d?n, d? d?ng d?n, nói d?n, d? c?p d?n
  • Idioms: to take sth upon content, chấp thuận một điều gì không cần xem xét lại
  • / ʌn´hæpinis /, danh từ, sự buồn, nỗi buồn, sự không may, sự bất hạnh; vận rủi, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, verb, blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums...
  • Thành Ngữ:, to levy war upon ( against ), tập trung binh lực để khai chiến
  • / ´mɔ:nfulnis /, danh từ, tính chất buồn rầu, tính chất ảm đạm; sự tang tóc, sự thê lương, Từ đồng nghĩa: noun, blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums ,...
  • Thành Ngữ:, to entertain a discourse upon something, (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì
  • Thành Ngữ:, to sleep on ; to sleep upon ; to sleep over, gác đến ngày mai
  • Thành Ngữ:, to fork out ( over , upon ), (từ lóng) trao; trả tiền, xuỳ ra
  • Thành Ngữ:, upon my soul !, ủa! (dùng làm một lời thán sửng sốt hoặc ngạc nhiên)
  • Thành Ngữ:, to get ( have ) a call upon something, có quy?n du?c hu?ng (nh?n) cái gì
  • Nội động từ: nghị luận, bàn luận; bình luận, to dissert upon some subject, nghị luận về vấn đề gì
  • Thành Ngữ:, to fall on ( upon ) one's feet, thoát kh?i khó khan, l?i d?ng v?ng chân
  • Thành Ngữ:, to enter on ( upon ), bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...)
  • Thành Ngữ:, to shut the door upon something, không xét đến việc gì; làm cho không thực hiện được việc gì
  • người vi phạm hợp đồng,
  • tiền lời chuyển nhượng,
  • đường đặc trưng xung lực, phản ứng xung lực, đáp ứng xung, finite impulse response (fir), đáp ứng xung hữu hạn, finite impulse response (fir), hệ đáp ứng xung hữu hạn, finite impulse response (fir), sự đáp ứng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top