Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Insanable” Tìm theo Từ | Cụm từ (26) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như unsalable,
  • Thành Ngữ:, drunk and disorderly , drunk and incapable, say rượu và càn quấy
  • / in´ekspə:t /, Tính từ: không chuyên môn, không thạo, Từ đồng nghĩa: adjective, inapt , incapable , incompetent , inept , unskilled , unskillful , unworkmanlike ,...
  • / vɔ´reiʃəsnis /, danh từ, tính tham ăn, tính phàm ăn; sự ngấu nghiến, sự ngốn, tính rất tham lam trong ăn uống, (nghĩa bóng) lòng khao khát, lòng háo hức (kiến thức, thông tin..), insatiable voraciousness, lòng...
  • Tính từ: có thể chối, có thể nuốt lời; có thể rút lui (ý kiến...)
  • / in´keipəbl /, Tính từ: không đủ khả năng, bất tài, bất lực, ( + of) không thể, (pháp lý) không đủ tư cách, Toán & tin: không thể, kém năng...
  • Tính từ: có thể xâm lược, có thể xâm chiếm, có thể xâm lấn, có thể xâm phạm, có thể bị tràn lan,
  • Tính từ: không ổn định, không kiên định, không vững, không bền, không ổn định, mất ổn định, ổn định [mất ổn định],
  • / in'seiʃəb(ə)l /, Tính từ: không thể thoả mãn được; tham lam vô độ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / in´ʃuərəbəl /, tính từ, có thể bảo hiểm được,
  • / ʌn´seiləbl /, tính từ, (thương nghiệp) không dễ bán, không thể bán được,
  • giá trị có thể bảo hiểm,
  • tài sản có thể nhận bảo hiểm,
  • hạt có thể hít phải, tất cả các loại bụi có khả năng xâm nhập vào đường hô hấp của con người.
  • tổng lượng nghiệp vụ bảo hiểm,
  • rủi ro (có thể) được bảo hiểm, rủi ro có thể bảo hiểm,
  • giá trị có thể bảo hiểm, giá trị (có thể) bảo hiểm, giá trị có thể bảo hiểm,
  • lợi ích bảo hiểm,
  • sự cân bằng không bền, bù không ổn định,
  • đất không ổn định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top