Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jupe” Tìm theo Từ | Cụm từ (330) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, ( supt) sĩ quan (nhất là trong lực lượng cảnh sát) ( superintendent),
  • / in´sju:pərəbəlnis /, như insuperability,
  • / 'su:pə'sensjuəl /, như supersensible,
  • / su:pə'sensjuəs /, như supersensible,
  • đợt vàng, phần ngạch vàng, super gold tranch, phần ngạch vàng siêu phí
  • / 'su:pəstɑ: /, Danh từ: (thông tục) siêu sao, hollywood superstars, những siêu sao của hollywood
  • Thành Ngữ:, superior monk, thượng toạ
  • / ¸su:pər´ɔksaid /, danh từ, peoxit : calcium superoxide canxi peoxit,
  • Danh từ: rượu ngon, Phó từ: ( to drink supernaculum) uống cạn chén,
  • / kjup´rifərəs /, Kỹ thuật chung: chứa đồng, có đồng,
  • Idioms: to be distinctly superior, là kẻ bề trên rõ ràng
  • / ¸aut´deit /, ngoại động từ, làm lỗi thời, Từ đồng nghĩa: verb, obsolete , superannuate
  • Danh từ: sự to lớn, sự khổng lồ, Từ đồng nghĩa: noun, immenseness , immensity , prodigiousness , stupendousness...
  • / ma:´sjupiən /, tính từ, có túi bụng (động vật),
  • như superterrestrial,
  • / ´kjuprik /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) đồng, Hóa học & vật liệu: đồng (ii), cupric acid, axit cupric
  • lệnh gọi, supervisor call instruction, lệnh gọi chương trình giám sát
  • Thành Ngữ:, superior to bribery, không thể mua chuộc được
  • / ¸djupə´biliti /, danh từ, tính có thể bịp được, tính dễ bị bịp,
  • Idioms: to be superior in numbers to the enemy, Đông hơn địch quân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top