Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ký” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.542) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kí tự rỗng, dấu cách, ký tự không, ký tự nul, ký tự rỗng, ký tự trống, null character string, chuỗi ký tự trống
  • ký tự hủy ký tự, ký tự xóa ký tự,
  • kỵ nước, đẩy nước, water repellent painting, sơn kỵ nước, water-repellent admixture, chất phụ gia kỵ nước, water-repellent agent, chất kỵ nước, water-repellent concrete, bê tông kỵ nước, water-repellent facing,...
  • điện kỹ thuật, kỹ thuật điện, kỹ thuật điện, electrical engineering part of design, phần thiết kế kỹ thuật điện, electronics & electrical engineering laboratory (eeel), phòng thí nghiệm kỹ thuật điện và...
  • hoán đổi kỳ hạn với kỳ hạn, sự hoán đổi kỳ hạn với kỳ hạn,
  • biểu diễn thập phân, hệ cơ số mười, ký pháp thập phân, ký hiệu thập phân, ký hiệu thập phân, packed decimal notation, ký hiệu thập phân đóng gói, packed decimal notation, ký hiệu thập phân nén
  • / ,piəri'ɔdik /, Tính từ: Định kỳ, thường kỳ; theo chu kỳ, tuần hoàn, văn hoa bóng bẩy, (hoá học) periođic, Xây dựng: định kỳ, Kỹ...
  • / mə´mɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm, Danh từ: Đài kỷ niệm, tượng kỷ niệm; vật kỷ niệm, Xây...
  • bản hướng dẫn kỹ thuật, sổ tay kỹ thuật, sách chỉ dẫn kỹ thuật, sách kỹ thuật,
  • Danh từ: kỹ thuật thiết kế; kiểm soát đường sá, kỹ nghệ giao thông (trên mạng), kỹ thuật thiết kế, kỹ thuật kiểm soát đường xá, kỹ thuật giao thông,
  • kỹ thuật tính toán, acm ( associationfor computing machinery ), hiệp hội kỹ thuật tính toán hoa kỳ, association for computing machinery (acm), hội kỹ thuật tính toán (hoa kỳ)
  • ký tự (xóa) lùi, ký tự lùi, ký tự quay ngược, ký tự xóa ngược,
  • ký tự cách, ký tự khoảng cách, ký tự rỗi, ký tự trống, dấu cách,
  • / ´redʒistri /, Danh từ: nơi đăng ký; cơ quan đăng ký, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sổ sách, sổ đăng ký, Kỹ thuật chung: cơ quan đăng ký, Kinh...
  • ký hiệu dò theo, ký hiệu tạo vết, ký hiệu theo vết, ký hiệu tạo vệt,
  • kỹ sư thủy công, kỹ sư thủy lợi, kỹ thuật thủy lợi, kỹ sư thuỷ công,
  • Thành Ngữ: hợp đồng thuê ký gửi (khi hợp đồng đã ký trước chưa hết hạn), concurrent lease, hợp đồng thuê ký gối (ký khi hợp đồng ký trước chưa hết hạn)
  • kỹ thuật áp vào, kỹ thuật gắn vào phun..., kỹ thuật gắn vào sơn, kỹ thuật gắn vào trát
  • cảng đăng kiểm, cảng đăng ký, cảng đăng ký, cảng đăng ký (cảng nơi tàu đăng ký),
  • chu kỳ kinh doanh, chu kỳ kinh tế, Chứng khoán: chu kỳ kinh doanh, downturn in the business cycle, xu thế đi xuống trong chu kỳ kinh doanh, real business cycle theory, thuyết chu kỳ kinh doanh thực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top