Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep in touch” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.921) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to keep clear of, tránh, tránh xa
  • Thành Ngữ:, to keep good time, dúng gi? (d?ng h?)
  • Thành Ngữ:, to keep a close eye to sth, theo dõi một cách nghiêm ngặt
  • Thành Ngữ:, to keep one's powder dry, sẵn sàng ứng phó
  • Thành Ngữ:, to keep one's feet, feet
  • Thành Ngữ:, to keep pace with, pace
  • Thành Ngữ:, to keep late hours, hour
  • Thành Ngữ:, keep step ( with somebody ), đi đúng bước (nhất là đi diễu hành)
  • Thành Ngữ:, to keep one's head, head
  • Thành Ngữ:, keep somebody's seat..warm ( for him ), giữ chỗ
  • Thành Ngữ:, to keep shady, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ẩn náu
  • Thành Ngữ:, to keep one's own counsel, counsel
  • Thành Ngữ:, to keep count of, biết đã đếm được bao nhiêu
  • Thành Ngữ:, keep sb under observation, theo dõi ai một cách cẩn thận
  • Thành Ngữ:, to keep house, quản lý việc nhà, tề gia nội trợ
  • Thành Ngữ:, keep somebody posted, thông báo kịp thời
  • Thành Ngữ:, keep somebody sweet, (thông tục) lấy lòng
  • Thành Ngữ:, to keep a stiff upper lip, lip
  • Thành Ngữ:, to keep on, c? v?n ti?p t?c
  • lòi ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beetle , come through , extend , extrude , jut , obtrude , outthrust , overhang , poke , pouch , pout , project , protend...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top