Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep the faith” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.822) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to keep sth to oneself, gi? kín di?u gì
  • Thành Ngữ:, to keep shady, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ẩn náu
  • / mi´faitis /, Danh từ: mùi hôi; hơi độc, khí độc (từ đất bốc lên),
  • / ¸faitoudʒi´ɔgrəfi /, Danh từ: (thực vật học) địa lý thực vật,
  • Thành Ngữ:, to keep one's own counsel, counsel
  • Thành Ngữ:, to keep count of, biết đã đếm được bao nhiêu
  • Thành Ngữ:, to keep house, quản lý việc nhà, tề gia nội trợ
  • Thành Ngữ:, keep somebody posted, thông báo kịp thời
  • Thành Ngữ:, keep somebody sweet, (thông tục) lấy lòng
  • Thành Ngữ:, to keep a stiff upper lip, lip
  • Thành Ngữ:, to keep on, c? v?n ti?p t?c
  • Thành Ngữ:, keep one's pecker up, vẫn hăng hái
  • Thành Ngữ:, keep time, ch? gi? dúng (d?ng h?)
  • Thành Ngữ:, to keep someone at arm's length, length
  • Thành Ngữ:, to keep one's eyes skinned, (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác
  • Thành Ngữ:, to keep something under one's hat, giữ bí mật điều gì
  • Thành Ngữ:, to keep good ( early ) hours, đi ngủ sớm dậy sớm
  • Thành Ngữ:, to be friends with, o keep friends with
  • Thành Ngữ:, keep one's powder dry, sẵn sàng đối phó
  • / ¸faitoupə´θɔlədʒi /, Y học: bệnh học do thực vật, môn học bệnh cây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top