Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khoan” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.127) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´driliη /, Danh từ: việc gieo mạ theo hàng, việc khoan lỗ, Xây dựng: khoan [sự khoan], Cơ - Điện tử: sự khoan, phương...
  • / ´depri¸keitiv /, tính từ, phản đối, phản kháng, không tán thành, khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện ( (cũng) deprecatory), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / mæg'niləkwəns /, danh từ, sự khoe khoang, sự khoác lác, tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, claptrap , fustian , grandiloquence , orotundity , rant , turgidity
  • kết nối chính, cáp đỡ, kênh dẫn không khí, đường ống, sự rửa sạch (khoáng chất), dịch vụ vận chuyển đường dài, vận tải đường dài (trên tuyến đường...
  • khoảng cách mũi khoan,
  • cột chịu nước (khoan), cột ống ngăn nước (kỹ thuật khoan),
  • Danh từ: (khoáng chất) khoáng chất màu đỏ; keemezit, antimoan đỏ, Địa chất: kecmezit,
  • máy lọc cặn khoan, Địa chất: máy lấy phoi khoan (từ dưới đáy lỗ khoan),
  • phương pháp khoan mũi rỗng, phương pháp khoan truyền thống dùng mũi khoan xoáy xuống đất. khi cho xoay mũi khoan, các mẩu đất bị cắt trồi lên trên bề mặt theo đường xoắn mũi khoan. dụng cụ dp có thể...
  • / ¸gæskə´neid /, danh từ, thói khoe khoang khoác lác, nội động từ, khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, verb, brag , braggadocio , fanfaronade , rodomontade , vaunt, brag , crow , rodomontade...
  • / ´peri¸mɔ:f /, danh từ, (khoáng vật học) vật bao ngoài khoáng sản,
  • / ´toupæz /, Danh từ: (khoáng chất) topaz (khoáng vật có màu vàng trong suốt), ngọc loại vừa (lấy ra từ topaz), (động vật học) chim ruồi topa, Điện lạnh:...
  • / ¸aut´wɛə /, Ngoại động từ .outwore, .outworn: bền hơn, dùng được lâu hơn, dùng cũ, dùng hỏng, làm kiệt sức, làm (ai) không chịu đựng được nữa, chịu đựng suốt (khoảng...
  • kéo cần (khoan) ra khỏi giếng, kéo ra khỏi giếng (dụng cụ khoan),
  • / acre /, Danh từ: mẫu anh (khoảng 0, 4 hecta), cánh đồng, đồng cỏ, god's acre, nghĩa địa, nghĩa trang, hình thái từ: mẫu anh (4047), mẫu anh (khoảng 0,...
  • khoảng trống được nhúng, khoảng trống không được nhúng,
  • khoảng không gian tự do, vùng tự do, khu đất chưa xây dựng, không gian tự do, free space administration, sự quản trị vùng tự do, free space loss (fsl), suy hao trong không gian tự do, impedance of free space, trở kháng...
  • thiếu chứng khoán, thiếu chứng khoán (để giao sau khi bán khống), thiếu chứng khoán (để giao),
  • / ¸bækwə´deiʃən /, Kinh tế: phí bù hoãn bán, phí hoãn giao (chứng khoán), tiền bù khoản bán, tiền chênh lệch giá xuống, Chứng khoán: lý thuyết backwardation,...
  • Danh từ: lỗ khoang trong lòng đất (để lấy nước, dầu...), lỗ rãnh, lỗ khoan, lỗ mìn, giếng khoan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top