Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khoan” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.127) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mẫu lõi (giếng) khoan, lõi khoan, well core analysis, phân tích mẫu lõi (giếng khoan)
  • khoảng cách, nest of intervals, họ khoảng cách lồng nhau, uneven intervals, khoảng cách không đều
  • Danh từ: (khoáng chất) kizengua, đất tảo cát, đá tảo cát, ki-zen-gua (khoáng), Địa chất: kizengua,
  • khoảng cách mép trong, khoảng cách thoáng, cự li tĩnh,
  • Danh từ: vùng trời, không phận, khoảng không khí, lớp không khí, vùng trời, khoảng không,
  • / tʌft /, Danh từ: (khoáng chất) túp (đá khoáng xốp được tạo thành quanh suối nước khoáng) (như) tufa, búi (cỏ, tóc), chùm (lông), chòm (lá...), chòm râu dưới môi dưới, (giải...
  • / ,fænfærə'nɑ:d /, Danh từ: sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác, lời nói phách, kèn lệnh ( (cũng) fanfare), Từ đồng nghĩa: noun, brag , braggadocio...
  • máy khoan nhiều trục, máy (khoan) nhiều trục, máy khoan tổ hợp,
  • sàn khoan (kỹ thuật khoan), sàn khoan,
  • / boust /, Danh từ: lời nói khoác, sự khoe khoang, niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh, Động từ: khoe khoang, khoác lác, tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái...
  • chứng khoán không đăng ký, chứng khoán không yết giá chính thức (ở sở giao dịch), chứng khoán ngoài bảng giá, chứng khoán ngoài danh mục, unlisted securities market, thị trường (chứng khoán) ngoài bảng giá,...
  • máy khoan đục lỗ (đá), Hóa học & vật liệu: khoan búa, máy khoan búa, Kỹ thuật chung: búa đục đá, búa khoan, choòng, máy khoan xoay đập, máy khoan...
  • / ´tju:fə /, Danh từ: (khoáng chất) túp (đá khoáng xốp được tạo thành quanh suối nước khoáng) (như) tuft, Cơ khí & công trình: tup, Hóa...
  • / ´stibnait /, Danh từ: (khoáng) stibnit, Hóa học & vật liệu: quặng bóng (sunphua) antimon, stibnit (khoáng),
  • độ khoan sâu, Địa chất: số mét khoan (khoan) được,
  • / ʌn´i:zi /, Tính từ: không yên, không thoải mái, bực bội, lo lắng, băn khoăn, bứt rứt, khó chịu, gây phiền phức, rầy rà, (y học) không yên, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, khó khăn,...
  • sự khoan cáp, sự khoan kiểu cáp, khoan cáp, sự khoan đập, sự khan đập cáp, Địa chất: sự khoan (bằng máy khoan) đập cáp, cable (drilling) tool, dụng cụ khoan cáp
  • không khoáng chất, khoáng ko kim loại,
  • khoảng trống, khoảng không,
  • len đá, bông đá, bông khoáng, len thoáng, mineral wool materials and rock wool, bông khoáng từ đá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top