Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lẹ” Tìm theo Từ | Cụm từ (105.462) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'beiənit /, Danh từ: lưỡi lê, Ngoại động từ: Đâm bằng lưỡi lê, hình thái từ: Cơ - Điện...
  • Danh từ: bậc lên (ô tô), Cơ khí & công trình: bục lên xuống xe, Ô tô: bậc lên xuống xe,
  • / raiz /, Danh từ: sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi...
  • / 'sə:vitjud /, Danh từ: sự nô lệ; tình trạng nô lệ; sự quy phục, Nghĩa chuyên ngành: quyền địa dịch, sự quy phục, tình trạng nô lệ, Từ...
  • Thành Ngữ:, to go up, lên, leo lên, di lên
  • / riteɪlə(r) /, Danh từ: người bán lẻ, thương nhân bán lẻ, người phao (tin đồn), người bán lẻ, nhà bán lẻ, thương nhân bán lẻ,
  • / ¸su:pərim´pouz /, Ngoại động từ: Đặt lên trên cùng, để lên trên cùng, chồng lên, thêm vào, Hình Thái Từ: Toán & tin:...
  • / kə:´vet /, Danh từ: sự nhảy ngược lên, sự chồm lên (của ngựa), Nội động từ: nhảy ngược lên, chồm lên (ngựa),
  • Danh từ: tính vô hạn, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness...
  • môđun bộ nhớ, môđun nhớ, simm ( singlein -line memory module ), môđun bộ nhớ một hàng chân, single in-line memory module (simm), môđun bộ nhớ một hàng chân, cim/simm ( singlein -line memory module-simm), môđun nhớ một...
  • / ´kjuəriou /, Danh từ: vật hiếm có, của quý (đồ mỹ thuật), đồ cổ, Từ đồng nghĩa: noun, antique , bauble , bibelot , bygone , collectible , collector ’s...
  • / ´lisəm /, như lissom, Từ đồng nghĩa: adjective, agile , athletic , flexible , graceful , limber , lithe , nimble , pliant
  • / fə:´mentə /, Danh từ: chất gây men; thùng gây men, Thực phẩm: thùng lên men, Kinh tế: thiết bị lên men, thùng lên men,...
  • / ¸aisoui´lektrik /, Tính từ: (vật lý) đẳng điện, Kỹ thuật chung: đẳng điện, isoelectric points, điểm đẳng điện, isoelectric vehicle, chất mang đẳng...
  • / ´skeili:n /, Tính từ: (toán học) lệch, không cân (tam giác), Toán & tin: không đều cạnh, Xây dựng: lệch, Cơ...
  • biến số tạp, biến phức, biến số ảo, phức biểu số, monogenic function of complex variable, hàm biến phức đơn diễn, regular function of a complex variable, hàm biến phức chính quy, theory of function of a complex variable,...
  • rơle công suất, rơ le công suất, active power relay, rơle công suất hữu công, active power relay, rơle công suất tác dụng, directional power relay, rơle công suất có hướng, minimum power relay, rơle công suất nhỏ nhất,...
  • / taild /, Kỹ thuật chung: bảng, ngói, lát, lợp, gạch hoa, gạch men, tấm, split tiled roof, mái ngói phẳng, tiled roof, mái lợp ngói, tiled roof, mái ngói, tiled roof ( tile roof ), mái ngói,...
  • / ´prɔbəbli /, Phó từ: có khả năng, có lẽ, có thể, Kỹ thuật chung: có lẽ, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • / ʌp´reiz /, Ngoại động từ: khích lệ, Động viên, giơ cao, Hình Thái Từ: Kỹ thuật chung: sự nâng lên, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top