Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay out” Tìm theo Từ | Cụm từ (114.219) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: sự giảm bớt chi tiêu hay đầu tư do chỗ chi tiêu của chính phủ tăng lên, chèn lấn, hất ra, complete crowding out, sự chèn lấn hoàn toàn, crowding-out effect, tác động chèn...
  • / klɔθ /, Danh từ, số nhiều .clothes: vải, khăn trải bàn, Áo thầy tu, ( the cloth) giới thầy tu, Cấu trúc từ: to cut one's coat according to one's cloth, out...
  • Thành Ngữ:, up and about ; up and doing, rời khỏi giừơng và lại hoạt động (nhất là sau một trận ốm)
  • / in´fɔ:mə /, Danh từ: chỉ điểm, mật thám, Từ đồng nghĩa: noun, accuser , adviser , announcer , betrayer , blab , blabbermouth , canary , crier , deep throat , double-crosser...
  • / di´saididli /, Phó từ: kiên quyết, dứt khoát, rõ ràng, không cãi được, Từ đồng nghĩa: adverb, to answer decidedly, trả lời dứt khoát, absolutely , bloody...
  • / ´mə:dəris /, danh từ, người đàn bà giết người, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , manslayer , massacrer , slaughterer , slayer , triggerman
  • / wæbl /, ngoại động từ, làm lắc lư, làm lảo đảo, làm lung lay, nội động từ, lắc lư, lung lay, lảo đảo, danh từ, sự lắc lư, sự lung lay, sự lảo đảo,
  • Thành Ngữ: sự phụ thêm lao động không lành nghề, dilution of labour, sự thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề
  • / stʌmp /, Danh từ: gốc cây (còn lại sau khi đốn), chân răng, phần còn lại của chân hoặc tay đã bị cụt, mẩu (bút chì, thuốc lá), gốc rạ, bàn chải cũ, ( số nhiều) (đùa...
  • vòng quay phút, vòng quay một phút, phút, số vòng mỗi phút, số vòng quay trong một phút, số vòng trên phút (rpm), số vòng trong một phút, vòng, số vòng quay trong một phút, revolution per minute (rpm), số vòng quay...
  • / ¸kɔ:kə /, Danh từ: (từ lóng) cái làm sửng sốt ngạc nhiên, cái kỳ lạ, lời nói dối kỳ lạ; câu nói láo kỳ lạ, câu nói đùa kỳ lạ, lời nói làm chấm dứt cuộc tranh...
  • / ´let¸ʌp /, Danh từ: sự ngừng lại, sự chấm dứt, sự ngớt, sự bớt đi; sự dịu đi, it rained without let-up, mưa liên miên không ngớt
  • giường xô-fa, Danh từ: giường xôfa (một loại xôfa có thể mở rộng ra thành giường), Từ đồng nghĩa: noun, daybed , futon , pull-out sofa , sleeper sofa,...
  • / ¸aut´sel /, Ngoại động từ .outsold: bán được nhiều hơn; bán chạy hơn, Được giá hơn, hình thái từ: Kinh tế: bán...
  • Tính từ: (thông tục) to mồm, hay kêu, hay la, Từ đồng nghĩa: adjective, bellowing , bigmouthed , big-voiced , blustering...
  • / ¸foutoui´mʌlʃən /, Điện lạnh: nhũ tương nhạy sáng, quang nhũ tương,
  • / mu:tʃ /, Nội động từ: (từ lóng) ( + about, along) đi lang thang, thơ thẩn, Đi lén lút, Ngoại động từ: Ăn cắp, xoáy, Từ đồng...
  • / ´foutou¸flæʃ /, Điện lạnh: bóng đèn chớp, đèn chớp chụp ảnh,
  • Thành Ngữ:, to bring about, làm xảy ra, dẫn đến, gây ra
  • / ´hezitənsi /, như hesitance, Từ đồng nghĩa: noun, indecision , skepticism , irresolution , uncertainty , reluctance , wavering , delaying , procrastination , hesitation , pause , indecisiveness , irresoluteness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top