Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Left-field” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.990) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tâmnhĩ trái,
  • tả ngạn,
  • sự thuận tay trái, thuận tay trái,
  • bất biến trái,
  • căn trái,
  • ngang bằng trái,
  • căn trái,
  • chỉnh lề trái, căn lề trái,
  • / ´left¸hændid /, Tính từ: thuận tay trái, chuyển từ phải sang trái, vụng về, không thành thực, có ẩn ý, Toán & tin: xoắn trái, (thuộc) hệ toạ...
  • Tính từ: không dùng được, bỏ đi,
  • lề trái, current left margin, lề trái hiện hành, left margin zero scale, thang đo số không ở lề trái
  • tĩnh mạch buồng trứng trái,
  • dấu ngoặc trái,
  • Danh từ: cánh tả, Tính từ: thuộc cánh tả,
  • Danh từ: khu của người xư-gan ở pari ở tả ngạn sông xen, bờ trái, tả ngạn,
  • cột trái,
  • nghịch đảo trái,
  • / ´left¸hændə /, Danh từ: người thuận tay trái, cú đấm trái,
  • hành lý gửi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top