Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Leonardo” Tìm theo Từ | Cụm từ (16) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điều khiển (theo phương pháp) ward-leonard, điều khiển kiểu ward-leonard,
  • bộ dụng cụ ward-leonard,
  • điều khiển kiểu ward-leonard/ ilgner,
  • hệ thống điều khiển tốc độ ward-leonard,
  • bậc leenardi,
  • thế lenard-jones,
  • / ´ventʃərəs /, như adventurous, Từ đồng nghĩa: adjective, adventuresome , audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , adventurous , chancy , hazardous , jeopardous , parlous , perilous...
  • Thành Ngữ:, can the leopard change his spots ?, đánh chết cái nết không chừa
  • / ´retinə /, Danh từ, số nhiều retinas, .retinae: (giải phẫu) màng lưới, võng mạc (mắt), Y học: võng mạc, leopard retina, võng mạc đốm nhiều màu,...
  • / ´lepəd /, Danh từ: (động vật học) con báo, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, can the leopard change his spots ?, đánh chết cái nết không chừa, pardine, cheetah...
"
  • / ´liota:d /, Danh từ: quần áo nịt (của diễn viên múa ba lê...)
  • Danh từ: con nhậy trắng đốm đen (khoét làm hỏng cây),
  • Danh từ: con hải báo,
  • võng mạc đốm nhiều màu,
  • Danh từ: con báo tuyết (loại mèo hoang to ở vùng núi trung a, lông màu nâu nhạt hoặc xám và những vệt đen),
  • giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời, bản chất của con người khó có thể thay đổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top