Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Living dead” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.286) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be in the land of the living, sống, tồn tại
  • Danh từ: mức sống, tiêu chuẩn của đời sống, a high standard of living, mức sống cao
  • thành ngữ, living death, tình trạng sống dở chết dở
  • điểm chết, mũi tâm cố định, mũi tâm sau, mũi tâm ụ sau, tâm cố định, bdc ( bottomdead center ), điểm chết dưới, bottom (dead) center, điểm chết dưới, bottom dead center, điểm chết dưới, bottom dead center,...
  • khối cầu livingstone,
  • Địa chất: livingstonit,
  • Thành Ngữ:, scrape a living, kiếm ăn lần hồi
  • Thành Ngữ:, to scrape a living, kiếm vừa đủ sống
  • Thành Ngữ:, the world owes one a living, như world
  • Thành Ngữ:, good living, sự ăn uống sang trọng xa hoa
  • / ´mju:liʃ /, Tính từ: bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ương bướng, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant , bullheaded , dead set on , dogged , firm , hardheaded...
  • salivin,
  • / 'liviŋspeis /, Danh từ: khoảng sống (trong tiểu thuyết hít-le),
  • / 'liviɳrum /, danh từ, buồng ngồi chơi, buồng tiếp khách của gia đình,
  • Danh từ: (kỹ thuật) điểm chết ( (cũng) dead-point), chỗ bế tắt, điểm chết, điểm chết (pittông), to move the conference off deadỵcentre, đưa hội nghị ra khỏi chỗ bế tắt
  • / ´nʌriʃiη /, Tính từ: bổ dưỡng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alimentative , beneficial , health-giving...
  • / ´deθ¸laik /, tính từ, như chết, Từ đồng nghĩa: adjective, deathlike silence, sự yên lặng như chết, deathlike pallor, vẻ tái nhợt như thây ma, cadaverous , deadly , deathly , ghostlike...
  • chấn động, dao động, rung, vibro-record, đồ thị dao động, petrol-driven vibro tamper, vồ đầm rung dùng xăng, vibro pipe driving, sự hạ cọc rung, vibro-record, biểu đồ...
  • sự thu, sự nhận, đến, nhận, sự nhận, sự nhận, sự thu, earth receiving station, đài thu nhận từ trái đất, receiving agent, người nhận hàng, receiving antenna gain, độ tăng tích ăng ten thu nhận, receiving assembly,...
  • living standard, quality of life,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top