Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Look over” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.809) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a look at sth, nhìn vật gì
  • Thành Ngữ:, to look at, nhìn, ng?m, xem
  • Thành Ngữ:, to look at someone out of the tail of one's eyes, liếc ai
  • Thành Ngữ:, to take a long look at sth, xét cái gì thật kỹ lưỡng
  • Thành Ngữ:, to look upon, nhu, coi nhu
  • Thành Ngữ:, to look about one, nhìn quanh
  • Thành Ngữ:, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên
  • Thành Ngữ:, to look sharp, d? cao c?nh giác
  • Thành Ngữ:, to look on, d?ng xem, d?ng nhìn
  • Thành Ngữ:, to look back, quay l?i nhìn, ngoái c? l?i nhìn
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nhìn lướt qua, sự giải quyết qua loa, việc làm qua quít ( (cũng) once-over),
  • Thành Ngữ:, don't look a gift-horse in the mouth, gift-horse
  • Thành Ngữ:, to look alive, nhanh lên, kh?n truong lên
  • Thành Ngữ:, to look to, luu ý, c?n th?n v?
  • Thành Ngữ:, to look up to, tôn kính, kính tr?ng
  • Thành Ngữ:, to look for a needle in a bottle of hay, needle
  • Thành Ngữ:, to look out, d? ý, chú ý c?n th?n, coi ch?ng
  • Danh từ: ngày chủ nhật, first-day cover, phong bì có dán bộ tem đặc biệt (đóng dấu vào ngày đầu tiên phát hành)
  • tài khoản hưu trí cá nhân, tài khoản lương hưu cá nhân, individual retirement account rollover, chuyển dịch tài khoản hưu trí cá nhân
  • Thành Ngữ:, to look out for squalls, đề phòng nguy hiểm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top