Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Look over” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.809) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / blauz /, Danh từ: Áo cánh (đàn bà, trẻ con), Áo choàng, áo bờ-lu (mặc khi làm việc), Từ đồng nghĩa: noun, bodice , bodysuit , middy , pullover , shell , slipover...
  • Thành Ngữ:, to look for a needle in a haystack, needle
  • Thành Ngữ:, to look out of place, có vẻ lúng túng
  • Thành Ngữ:, to look through green glasses, thèm muốn, ghen tức
  • / 'ouə /, Phó từ & giới từ: (thơ ca) (như) over, o'er hills, trên đồi,
  • Thành Ngữ:, to look for, tìm ki?m
  • Thành Ngữ:, to look in, nhìn vào
  • Danh từ: cầu chui (bắc qua đường nhiều xe cộ) ( (cũng) fly-over),
  • lưu lượng lũ, lưu lượng nước lũ, dòng lũ, lưu lượng lũ, maximum flood flow, lưu lượng lũ lớn nhất, average flood flow, dòng lũ trung bình, emergency flood flow, dòng lũ bất thường, flood flow formation, sự hình...
  • Thành Ngữ:, to look back upon, nhìn l?i (cái gì dã qua)
  • Thành Ngữ:, to look through one's fingers at, vờ không trông thấy
  • thành ngữ, air cover, lực lượng không quân yểm hộ cho một cuộc hành quân
  • Thành Ngữ:, to look small, small
  • Thành Ngữ:, to look up, nhìn lên, ngu?c lên
  • Thành Ngữ:, to look after, nhìn theo
  • Thành Ngữ:, to go over to the great majority, o go off the books
  • Thành Ngữ:, to look about, d?i ch?
  • Thành Ngữ:, to look round, nhìn quanh
  • Thành Ngữ:, to look away, quay di
  • Thành Ngữ:, to look down, nhìn xu?ng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top