Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Louis” Tìm theo Từ | Cụm từ (300) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´klous¸ʃeivn /, tính từ, cạo nhẵn thín,
  • / ´pailous /, Tính từ: (sinh vật học) có nhiều lông, đầy lông lá, Từ đồng nghĩa: adjective, fleecy , furry , fuzzy , hirsute , woolly
  • / ´mɔnəstri /, Danh từ: tu viện, Kỹ thuật chung: nhà chung, tu viện, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , friary , house ,...
  • / ´trʌstiη /, như trustful, Từ đồng nghĩa: adjective, believing , confiding , credulous , gullible , innocent , naive , undoubting , unquestioning , unsuspecting , unsuspicious
  • Tính từ, halophilous: thuộc thực vật ưa mặn, chịu mặn,
  • / ´klɔistərə /, danh từ, thầy tu, tu sĩ,
  • / ´kænsəlit /, Tính từ: (sinh vật học) hình mạng, (giải phẫu) xốp (xương) ( (cũng) cancellous),
  • / ¸piksi´leitid /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hơi gàn, hơi điệu, (từ lóng) say, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate...
  • / ¸paii´laitis /, Danh từ: (y học) viêm bể thận, Y học: viêm bể thận, calculous pyelitis, viêm bể thận sỏi, hematogenous pyelitis, viêm bể thận do máu,...
  • / ´læriηks /, Danh từ, số nhiều là .larynges: (giải phẫu) thanh quản, Y học: thanh quản, aperture of larynx, ống thanh quản, tuberculosis of larynx, lao thanh...
  • / ´klous¸kɔild /, Cơ khí & công trình: được quấn sít,
  • / ´klous¸set /, tính từ, sít, gần nhau, close-set teeth, răng sít
  • Idioms: to be consumed with jealousy, tiều tụy vì ghen tuông
  • / ´wispi /, tính từ, như làn, như dải, thành làn, thành dải; mỏng manh, lưa thưa, wispy hair, tóc loà xoà, wispy clouds, những dải mây mỏng, a wispy white beard, chòm râu bạc lưa thưa
  • vòm tu viện, open cloister vault, vòm tu viện mở
  • / ¸haidrou´selju¸lous /, Hóa học & vật liệu: hyđroxenluloza,
  • Thành Ngữ:, to louse sth up, làm hư hỏng
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aporetic , cagey , cynical , incredulous , leery , mistrustful , questioning , quizzical , show-me , skeptical , unbelieving...
  • / 'lou'spiritid /, tính từ, chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , crestfallen , dejected , depressed , discouraged , down , forlorn , gloomy , melancholy , woebegone
  • / ´foulous /, danh từ, (thực vật) nhiều lá; nhiều thùy dạng lá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top