Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Low-ranking” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.342) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khu đất đậu xe bên ngoài con đuờng,
  • cầu trì tác dụng trễ,
  • / ´brændiη /, Kỹ thuật chung: nhãn ray, Kinh tế: chọn nhãn hiệu, nhận biết nhãn hiệu,
  • / ´ma:kiη /, Danh từ: sự ghi nhãn, sự đánh dấu/ghi dấu, vết dụng cụ (trên bề mặt gia công), Toán & tin: đánh dấu, Cơ...
  • / 'hækiɳ /, Kỹ thuật chung: vết rạch, vết khía,
  • sự kích, việc kích, đặt,
  • sự cho thuê, cho thuê ngắn hạn, sự cho thuê, sự cho thuê (nhà, xe...), sự thuê
  • Danh từ: sự đỗ xe; bãi đỗ xe, khu đỗ xe, điểm đỗ xe, sự đỗ xe, trạm dừng xi, chỗ đỗ ô tô, bãi đậu xe, bãi đỗ, bãi đỗ...
  • / 'bækiɳ /, Danh từ: sự giúp đỡ; sự ủng hộ, ( the backing) những người ủng hộ, sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách), sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui,...
  • / 'dɑ:nsiɳ /, Danh từ: sự nhảy múa, sự khiêu vũ, Tính từ: Đang nhảy múa, rung rinh, bập bềnh, Điện: khiêu vũ, sự dềnh,...
  • Danh từ: sự đãi (mẫu); sự phân tích trọng lượng, sự đãi mẫu vàng, sự rửa vàng, ghép nhẵn (đồ họa), sự xây móng đá, quét,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top