Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mướp” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.507) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: không ướp muối, không có muối, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) không có kinh nghiệm, không thạo, unsalted butter, bơ nhạt,...
  • Thành Ngữ:, mutton dressed like lamb, (thông tục) bà già muốn làm trẻ như con gái mười tám
  • /'tæbi/, Danh từ: (động vật học) mèp mướp (như) tabby cat, (động vật học) bướm tabi (như) tabby moth, vải có vân sóng, (nghĩa bóng) mụ già hay ngồi lê đôi mách; người đàn...
  • thùng ướp muối,
  • cá ướp muối,
  • bàn ướp muối,
  • sự ướp muối,
  • thùng ướp muối,
  • bơ ướp muối,
  • thùng ướp muối,
  • cá ướp muối,
  • sự ướp muối,
  • ướp muối,
  • sự ướp muối khô,
  • sự ướp muối nhanh,
  • cá tuyết ướp muối,
  • dạ dày ướp muối,
  • sự ướp muối trong,
  • hầm muối ướp thịt,
  • ướp muối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top