Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “M.c. emcee” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.030) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´em´si: /, Danh từ: người chủ trì, Động từ: chủ trì, hình thái từ:, to emcee the meeting, chủ trì cuộc mít tinh
  • Tính từ: không thể làm... thích thú/hân hoan/khoái chí...; không thể làm... cảm phục/khâm phục; thán phục
  • / ʌn'fə:l /, Ngoại động từ: mở, trải, giương (ô, buồm...); phất (cờ), dong, Nội động từ: mở, trải, giương, phất, dong, ra lá; nảy lộc; đâm...
  • / hilt /, Danh từ: cán (kiếm, dao găm...), up to the hilt, Đầy đủ, hoàn toàn, Ngoại động từ: tra cán (kiếm, dao găm...), Xây dựng:...
  • / bla:st /, Danh từ: luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...), tiếng kèn, sự nổ (mìn), Ngoại động từ: làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm...
  • / stɔ:m /, Danh từ: giông tố, cơn bão, ( + of) cơn, trận, thời kỳ sóng gió (trong đời người), trận mưa (đạn, bom...), trận, (quân sự) cuộc tấn công ồ ạt; sự đột chiếm...
  • / praul /, Danh từ: sự đi lảng vảng, sự đi rình mò (kiêm mồi, ăn trộm...); sự đi vơ vẩn, Nội động từ: lảng vảng kiếm mồi; đi rình mò kiếm...
  • / rou´zet /, Danh từ: nơ hoa hồng (để trang điểm...), hình hoa hồng (chạm trổ trên tường...), phù hiệu hình hoa hồng (bằng lụa, bằng ruy-băng), cửa sổ hình hoa hồng, viên kim...
  • / di:pn /, Ngoại động từ: làm sâu hơn; đào sâu thêm, làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...), làm đậm thêm (màu sắc), làm trầm...
  • / ¸indi´spouz /, Ngoại động từ: ( + for, to) làm cho không thích hợp, làm cho không đủ khả năng, làm cho không đủ tư cách, ( + towards, from...) làm cho có ác cảm, làm cho ghét, làm...
  • cáp buộc (cột buồm...)
  • thể tích cấp (nước...), lưu lượng (máy bơm...)
  • / æn´tenju:l /, danh từ, râu nhỏ (của loài tôm...)
  • / ˈspɛʃəˌlaɪz /, Ngoại động từ: ( + in) chuyên về, trở thành chuyên gia về; quan tâm đặc biệt đến; nổi tiếng về (một vấn đề, sản phẩm..), làm thành đặc trưng, làm...
  • Danh từ: sự nổ ở trên không (bom...)
  • / ´pʌlsətiv /, tính từ, Đập (tim...)
  • Thành Ngữ:, to turn away, du?i ra, th?i (ngu?i làm...)
  • trắc nghiệm ý kiến (về sản phẩm...)
  • / i´fju:sivnis /, danh từ, sự dạt dào (tình cảm...)
  • / ¸ænə´stætik /, tính từ, nổi (in, chạm...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top