Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Major munch” Tìm theo Từ | Cụm từ (578) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hột cơm, mụncóc,
  • sụnchêm khớp gối, xơ sụn bán nguyệt,
  • / mə´dʒɔlikə /, Danh từ: Đồ gốm, Đồ sành majolica (ở y về thời phục hưng),
  • như punch-ball,
  • Thành Ngữ:, to punch out, nhổ (đinh) ra
  • sụnchêm khớp,
  • sụnchêm khớp,
  • danh từ, như luncheon voucher, người chu cấp; người bao ăn,
  • Nghĩa chuyên ngành: punched tag,
  • Thành Ngữ:, to launch into strong language, chửi rủa một thôi một hồi
  • như launching pad, bệ phóng tên lửa,
  • chùm hạt, bunching of a beam of particles, sự chụm lại của một chùm hạt
  • Idioms: to take a quick nap after lunch, ngủ trưa một chút sau khi ăn(trưa)
  • viết tắt, vé ăn, phiếu ăn ( luncheon voucher),
  • Thành Ngữ:, to launch into eternity, chết, qua đời
  • Thành Ngữ:, bible-bashing , bible-punching, việc thuyết giảng phúc âm
  • / ¸pʌntʃi´nelou /, Danh từ: punchinello (nhân vật hề gù lưng, béo trong múa rối italia), người mập lùn,
  • Idioms: to have a hunch that, nghi rằng, có linh cảm rằng
  • Danh từ, cũng flaunching: mặt dốc ở đỉnh ống khói để thoát nước mưa,
  • phương tiện thử, dụng cụ thí nghiệm, phương tiện thử nghiệm, launch equipment test facility (letf), phương tiện thử nghiệm thiết bị phóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top