Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make believe” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.889) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make out one's case, chứng tỏ là mình đúng
  • Thành Ngữ:, to make a splash, làm cho nhiều người chú ý (bằng cách khoe của)
  • Thành Ngữ:, to make an end of, chấm dứt
  • Thành Ngữ:, to make off with, xoáy, an c?p
  • Idioms: to be unable to make head or tail of, không thể hiểu
  • Thành Ngữ:, to make one's voice heard, giãi bày ý kiến của mình
  • Thành Ngữ:, to earn ( make ) one's bread, kiếm ăn, kiếm sống
  • đi đến thỏa thuận (với) make a deal, thỏa thuận ký hợp đồng (với),
  • Thành Ngữ:, to make a muck of, làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng
  • Thành Ngữ:, to make mountains of molehills, molehill
  • Thành Ngữ:, to make someone's flesh creep, creep
  • Idiom: a swallow does not make the spring.,
  • Thành Ngữ:, fine feathers make birds, người tốt vì lụa
  • , to make a pile, (thông tục) kiếm được khối tiền
  • Thành Ngữ:, to make old bones, sống dai, sống lâu
  • Thành Ngữ:, to make a difference between, phân biệt giữa; phân biệt đối xử
  • Thành Ngữ:, to make free use of something, tuỳ thích sử dụng cái gì
  • Thành Ngữ:, to make oneself useful, giúp đỡ bằng những việc làm có ích
  • Thành Ngữ:, to go round with the hat, o make the hat go round
  • Thành Ngữ:, to give ( make ) a back, cúi xuống (chơi nhảy cừu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top