Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make conform” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.102) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không phù hợp, insignificant non-conformance, sự không phù hợp nhỏ, minor non-conformance, sự không phù hợp nhỏ
  • / kəη´gru:iti /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformance , conformation , conformity , congruence , correspondence , harmonization , harmony , keeping , coherence , consistence , accord , agreement...
  • / ´sepərətist /, Danh từ: người theo chính sách phân lập, người theo chính sách ly khai, Từ đồng nghĩa: noun, dissenter , dissident , heretic , nonconformist...
  • / kən´fɔ:məns /, Kỹ thuật chung: sự phù hợp, sự tương hợp, sự tương thích, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformation , conformity , congruence...
  • / kən´fɔ:məl /, Kỹ thuật chung: bảo giác, conformal coating, lớp phủ bảo giác, conformal connection, liên thông bảo giác, conformal connexion, liên thông bảo giác, conformal curvature, độ...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adapted , conformable , cut out for , equipped , matched , proper , qualified , suitable , suited , tailor-made , accoutered...
  • / is¸tæbliʃmən´tɛəriən /, Danh từ: người chủ trương chính thức hoá nhà thờ, Từ đồng nghĩa: adjective, button-down , conformist , orthodox , straight ,...
  • / kəˈnɛkʃən /, Toán & tin: sự nối, sự liên hệ; sơ đồ; tính liên thông, Kỹ thuật chung: sơ đồ, sự liên hệ, sự nối, conformal connexion, liên...
  • / ´bidəbl /, Tính từ: vâng lời, chịu tuân lệnh, có thể xướng lên (bài brit), Từ đồng nghĩa: adjective, amenable , compliant , conformable , docile , submissive...
  • / ə'kɔ:dənt /, Tính từ: ( (thường) + with) thích hợp, phù hợp, hoà hợp với, theo đúng với, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeing , conforming , congruous...
  • / ,kɔnfɔ:'mei∫n /, Danh từ: hình thể, hình dáng, thể cấu tạo, ( conformation to) sự thích ứng, sự thích nghi, sự theo đúng, sự làm đúng theo, Hóa học &...
  • Đặc ngữ, có tính cách bắt buộc, Từ đồng nghĩa: adjective, a must , au fait , called for , comme il faut , conforming to accepted standards , conventional , correct , mandatory , necessary , obligatory...
  • đơn vị thông tin, basic information unit, đơn vị thông tin cơ bản, basic information unit (biu), đơn vị thông tin cơ bản, biu ( basicinformation unit ), đơn vị thông tin cơ bản, path information unit (piu), đơn vị thông...
  • hsdt không phù hợp, an offer ( bid ) by a supplier which does not conform to the essential riquirements of the tender of invitation to bid
  • / 'æklaimeit /, như acclimatize, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, acclimatize , accommodate , acculture , accustom , climatize , conform , get used to , habituate , harden...
  • / kən'fɔ:m /, Ngoại động từ: ( + to) làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với, to conform oneself to thích nghi với, thích ứng với, Nội...
  • quy chuẩn hợp đồng, the agreed quality or standard to which supply or performance against a contract shall conform . the standard may be in the form of description , drawings , specifications , samples , or any combination of these, là các yêu...
  • viết nghĩa của Đặc biệt:confirmemail/9d39ddc62fda9900a1d2960c10fdf8a7 vào đây,
  • đá mảnh, đá vảy, băng vảy, flake ice maker, máy làm đá mảnh, flake ice making plant, nhà máy làm đá mảnh, flake ice making plant, trạm sản xuất đá mảnh
  • đá mảnh, đá bào, chip ice machine, máy đá mảnh, chip ice machine, máy làm đá mảnh, chip ice machine [maker, máy đá mảnh, chip ice maker, máy đá mảnh, chip ice maker, máy làm đá mảnh, chip ice making machine, máy đá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top