Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make repayment” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.207) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • , to make a stand ( against / for somebody / something ), sẵn sàng chống cự, chiến đấu, tranh luận..), to make a stand against the enemy, chống cự lại kẻ thù
  • / ˌhoʊməkroʊˈmætɪk , ˌhoʊməkrəˈmætɪk , ˌhɒməkroʊˈmætɪk , ˌhɒməkrəˈmætɪk /, Tính từ: cùng màu, Điện lạnh: đồng sắc,
  • giá dẫn đầu, the lead taken by a company in setting a new price level . in a market with few sellers usually the market leader takes the lead in establishing such a price level
  • Thành Ngữ:, to make merry, merry
  • Thành Ngữ:, to make friends with, friend
  • Thành Ngữ:, to make love to someone, love
  • Thành Ngữ:, to make the most of, most
  • Thành Ngữ:, to make a leg, cúi đầu chào
  • Thành Ngữ:, to make a tool of someone, tool
  • Thành Ngữ:, to make ready, chu?n b? s?n sàng
  • Thành Ngữ:, to make someone's blood run cold, cold
  • Thành Ngữ:, to make way, way
  • Thành Ngữ:, to make against, b?t l?i, có h?i cho
  • Thành Ngữ:, to make oneself scarce, l?n di, tr?n di
  • Thành Ngữ:, to make terms with, term
  • Thành Ngữ:, to make war on, war
  • , to make sport of somebody, chế nhạo ai, đùa cợt ai
  • Thành Ngữ:, to make somebody squeal, (từ lóng) tống tiền ai
  • , to make a parade of something, phô trương
  • Thành Ngữ:, to make a long arm, long
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top