Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Manomet” Tìm theo Từ | Cụm từ (175) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • manomet thủy ngân, áp kế thủy ngân, mercury gauge (manometer), manômet thủy ngân
  • cột chất lỏng, liquid column manometer, áp kế cột chất lỏng
  • chùm, chùm ánh sáng, chùm tia sáng, tia sáng, light beam galvanometer, điện kế dùng chùm sáng, light beam pickup, đầu đọc dùng chùm sáng, light-beam galvanometer, điện kế chùm ánh sáng, light-beam galvanometer, điện...
  • áp lực dư, áp suất dư, áp suất chỉ ở manômet, áp suất dương, áp suất dư,
  • milimicrôn, nanomét, nm (10-12 m), nanomet,
  • gương phản xạ, reflecting mirror galvanometer, điện kế gương phản xạ
  • phách không dao động, phách chết, không dao động, đứng yên, dead beat galvanometer, điện kế không dao động
"
  • điện kế dây, dụng cụ đo điện có dây dẫn, torsion string galvanometer, điện kế dây xoắn
  • Danh từ: (vật lý) dụng cụ đo điện, Kỹ thuật chung: điện, điện kế, Địa chất: điện kế, aperiodic galvanometer, điện...
  • / ¸pairə´nɔmitə /, Danh từ: (vật lý) học nhật xạ kế, Kỹ thuật chung: học nhật xạ kế, nhật xạ kế, spectral pyranometer, nhật xạ kế phổ
  • phản chiếu, phản hồi, phản xạ, phản xạ, phản chiếu, phản hồi, no-reflecting surface, bề mặt không phản chiếu, reflecting galvanometer, điện kế gương phản chiếu,...
  • điện kế (có) gương, điện kế có gương, điện kế phản xạ, điện kế gương, điện kế gương phản xạ, điện kế kim sáng, điện kế vệt sáng, reflecting mirror galvanometer, điện kế gương phản xạ,...
  • cuộn dây dao động, cuộn dây động, Kỹ thuật chung: khung quay, moving coil relay, rơle có cuộn dây động, moving-coil galvanometer, điện kế cuộn dây động, moving coil meter, máy đo...
  • manomet kiểu màng, manômet kiểu màng, áp kế kiểu màng,
  • chữ viết tắt của nanomet,
  • manomet mức lỏng, áp kế kiểu cột lỏng,
  • manômet thủy ngân, áp kế thủy ngân,
  • manômet mức lỏng, áp kế kiểu cột lỏng,
  • manomet kiểu màng, áp kế màng, áp kế kiểu màng,
  • manomet thủy ngân, áp kế thuỷ ngân, áp kế thủy ngân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top