Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Marvel at” Tìm theo Từ | Cụm từ (101.068) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´divi /, Danh từ: (từ lóng) tiền lãi cổ phần, cổ tức, Từ đồng nghĩa: verb, noun, deal , dispense , divide , dole out , parcel out , portion , ration , share,...
  • luật nửa phân phối, vỏ mỏng, ribless cylindrical thin shell, vỏ mỏng hình trụ không có sườn, single curvature thin shell, vỏ mỏng cong một chiều, thin shell barrel roof, mái vỏ mỏng hình trụ, thin shell canal bridge,...
  • / ´poulstə /, danh từ, (thông tục) người đi thăm dò ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, canvasser , market researcher , public opinion gatherer , sampler , survey taker
  • như polycarpellary,
  • / ´kærə¸vel /,
  • chiến lược barbell,
  • / 'ɔ:gən /, Danh từ: Đàn ống (dùng trong nhà thờ), đàn óoc, đàn hộp (có tay quay) (cũng) barrel organ, (sinh vật học) cơ quan, cơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước,...
  • như barrel-house,
  • / kɑ:'tel /, như cartel,
  • Idioms: to be bent on quarrelling, hay sinh sự
  • Thành Ngữ:, to fasten quarrel upon somebody, gây sự với ai
  • phương pháp làm lạnh paraelectric, phương pháp làm lạnh thuận điện,
  • Idioms: to have sb over a barrel, Đẩy ai vào đường cùng
  • / ´bærəl¸ʃeipt /, như barrelled, Điện lạnh: hình trống, dạng trống,
  • Idioms: to be quarrelsome in one 's cup, rượu vào là gây gỗ
  • / ´pɔki /, như pock-marked,
  • khoang bốn cạnh marie,
  • / ´kwɔrələ /, như quarreler,
  • Idioms: to have no quarrel against sb, không có cớ gì để phàn nàn ai
  • / ,mækiə'velizm /, Danh từ: chính sách quỷ quyệt, thủ đoạn xảo quyệt, thủ đoạn nham hiểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top