Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Marvel at” Tìm theo Từ | Cụm từ (101.068) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bãi chứa vật tư, storage yard traveling bridge crane, cần trục ở bãi chứa vật tư
  • theo giá thị trường, conversion at the market price, sự đổi theo giá thị trường
  • thị trường người tiêu dùng, ultimate consumer market, thị trường người tiêu dùng sau cùng
  • / 'tæməræk /, Danh từ: (thực vật học) cây thông rụng lá, gỗ thông rụng lá,
  • du hành quốc tế, international travel agents society, hội các đại lý du hành quốc tế
  • / di´njumərəbl /, Kỹ thuật chung: đếm được, denumerable aggregate, tập hợp đếm được, denumerable process, quá trình đếm được, denumerable set, tập hợp đếm được, denumerable...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, marked up , heightened , elevated , expanded , added on , enlarged
  • dòng mạch vòng, dòng mắt lưới, dòng xoay vòng maxwell,
  • thị trường thứ hai, quotation on the second market, sự định giá (chứng khoán) ở thị trường thứ hai
  • dòng mạch vòng, dòng mắt lưới, dòng xoay vòng maxwell,
  • Danh từ: sáng tạo nghệ thuật; công trình nghệ thuật, minh hoạ; đồ hoạ; tranh vẽ nói chung, minh hoạ, đồ hoạ được in, art work being sold at a street market, tranh đang bán ở chợ...
  • chịu, phải bị, phải theo, tùy theo, subject to taxation, phải chịu thuế, subject to average, tùy theo tổn thất, subject to market fluctuation, có thể bị tăng giảm tùy theo biến động của thị trường, subject to particular...
  • sóng lũ, sóng lũ, flood wave transformation, sự biến động sóng lũ, rate of travel of flood wave, tốc độ di chuyển sóng lũ
  • / ´ra:spi /, tính từ, (như) rasping, dễ bực tức, dễ cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, cracked , croaky , dry , grating , gravelly , gruff , harsh , hoarse , husky , scratchy , thick , throaty , jarring...
  • / ´trævlə /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như traveller, Xây dựng: ván khuôn lăn, Kỹ thuật chung: cầu trục,
  • / ´loud¸lain /, Kinh tế: vạch tải, certificate of load line, giấy chứng vạch tải, international load line, vạch tải quốc tế, winter market for load line, dấu hiệu vạch tải mùa đông...
  • Thành Ngữ:, to carve up, chia cắt, cắt nhỏ ra (đất đai...)
  • tốc độ di chuyển, tốc độ chạy, tốc độ di chuyển (thanh điều khiển), rate of travel of flood wave, tốc độ di chuyển sóng lũ
  • Thành Ngữ:, grey mare, người vợ bắt nạt chồng
  • / ´fju:mə¸roul /, Danh từ: lỗ phun khí (ở miệng núi lửa), Hóa học & vật liệu: khí fumaron, fumarole mound, nón phun khí fumaron
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top