Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Marvel at” Tìm theo Từ | Cụm từ (101.068) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như marvellously, như marvellously,
"
  • / ´ma:vələs /, như marvellous, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, astonishing , astounding , awe-inspiring , awesome , awful , bewildering , breathtaking...
  • Thành Ngữ:, an escape short of marvellous, một sự trốn thoát thật là kỳ lạ
  • / ´na:li /, như gnarled, Từ đồng nghĩa: adjective, boss * , finest , great , hairy * , keen , magnificent , marvelous , neat , nifty , sensational , superb , swell , wonderful
  • / ´pi:tʃi /, tính từ .so sánh, mơn mởn đào tơ, Từ đồng nghĩa: adjective, dandy , divine , excellent , fine , marvelous , nice , splendid
  • / ´ha:vist¸bʌg /, danh từ, (động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ( (cũng) harvester),
  • / 'kɔm'bain /, Danh từ: (thương nghiệp) côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập ( (cũng) combine harvester), Động từ: kết hợp, phối hợp, (hoá...
  • thép harvey, thép xe tăng,
  • dụng cụ dây dẫn cưa de martel,
  • cầu cổng, cầu trục, electric travelling bridge, cầu trục chạy bằng điện, general purpose travelling bridge crane, cầu trục thông dụng, light-duty travelling bridge crane for workshop, cầu trục hạng nhẹ dùng trong xưởng,...
  • / ´ha:vistə /, Danh từ: người gặt, (nông nghiệp) máy gặt, (động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ( (cũng) harvest-bug), Kinh tế: người...
  • / skɑrf /, Danh từ, số nhiều scarfs, .scarves: khăn quàng cổ, khăn choàng cổ (của phụ nữ), cái ca vát, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn quàng vai; khăn thắt lưng (như) sash, Ngoại...
  • nhà tạo thị trường, qualified third-market marker, nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn
  • bệnh nicolas - farve,
  • / ə´ræknid /, Danh từ: (động vật học) động vật thuộc lớp nhện(lớp chân đốt), Từ đồng nghĩa: noun, harvestman , mite , scorpion , spider , tarantula...
  • / ´ha:vist¸mait /, như harvest-bug,
  • / wɔ:f /, Danh từ, số nhiều wharfs, .wharves: (hàng hải) cầu tàu (cấu trúc bằng gỗ hoặc đá ở mép nước, nơi tàu bè có thể bỏ neo để lấy hàng, dỡ hàng), (hàng hải) chất...
  • gàu tự động, traveling bridge crane with automatic bucket, cầu trục có gàu tự động
  • hệ thực khối lượng garvey-kelson,
  • / ´bʌmpə /, Danh từ: người va mạnh, cốc rượu đầy tràn, vụ mùa bội thu ( (cũng) bumper crop, bumper harvest), rạp hát đóng kín, cái hãm xung, cái đỡ va (ô tô...), Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top