Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mauled” Tìm theo Từ | Cụm từ (853) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giải thích en : 1 . a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within while the material was molten.a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,...
  • nhiệt lượng kế mahler,
  • / ´epɔ¸let /, như epaulet,
  • Toán & tin: biến dạng được, biến dạng được, freely deformable, biến dạng được tự do, deformable front section, phần trước biến...
  • dãy lôgic, mảng logic, mảng cửa, field programmable logic array, mảng logic khả lập trình bằng trường, pla ( programmablelogic array ), mảng logic khả lập trình, programmed logic array, mảng logic được lập trình, ula...
  • ống thành mỏng, thin-walled pipe pile, cọc ống thành mỏng
  • định vị, thiết lập, total capacity of installed power-units, công suất thiết lập
  • bom mahler,
  • / ´ma:mə¸leid /, Danh từ: mứt cam, Từ đồng nghĩa: noun, jam , jelly , preserve
  • sai hỏng trang (bộ nhớ), nhầm trang, lỗi trang, enabled page fault, lỗi trang được phép
  • Nghĩa chuyên ngành: unscheduled session,
  • Danh từ: Áo đuôi tôm (như) swallow-tailed,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, foreseen , predictable , prepared for , likely , certain , sure , expected , scheduled
  • / ¸su:prəmə´lekjulə /, tính từ, (hoá học) (vật lý) siêu phân tử,
  • Idioms: to be disabled, (máy, tàu)hết chạy được
  • / ´epɔ¸let /, danh từ, (quân sự) cầu vai, to win one's epaulet, được thăng cấp, được đề bạt làm sỹ quan
  • Idioms: to be called up, bị gọi nhập ngũ
  • / mə´lefisəns /, danh từ, tính ác, tính hiểm ác; ác tâm, ác ý,
  • assembly line diagnostic link, also called the diagnostic connector., giắc chẩn đoán,
  • số điện thoại, frequently called phone numbers, số điện thoại thường gọi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top