Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Meat and potatoes” Tìm theo Từ | Cụm từ (129.002) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pə'teitou /, Danh từ, số nhiều potatoes: cây khoai tây; củ khoai tây; món khoai tây, Cấu trúc từ: potatoes and point, quite the potato, a hot potato, Từ...
  • / ¸laiə´neiz /, tính từ, nấu với củ hành, lyonnaise potatoes, khoai tây nấu với củ hành
  • / ´ba:skitful /, danh từ, rổ (đầy), giỏ (đầy), thùng (đầy), to bring home a basketful of potatoes, mang về nhà một rổ khoai
  • / ¸dʒu:li´en /, Danh từ: loại xúp có rau thái dài, Tính từ: Được cắt thành những lát mỏng và dài, julienne potatoes, khoai tây thái mỏng và dài,
  • Thành Ngữ:, potatoes and point, chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
  • / pə´teitou¸træp /, như potato-box,
"
  • / 'kidni /, Danh từ: (giải phẫu) quả cật, quả bầu dục (lợn, bò... làm đồ ăn), tính tình, bản chất, tính khí; loại, hạng, khoai tây củ bầu dục ( (cũng) kidney potato),
  • / pə´teitou¸bɔks /, danh từ, (từ lóng) mồm, shut your potato-box !, câm cái mồm lại!
  • như potato-crisp , crisp, khoai tây chiên, khoai tây lát mỏng,
  • Danh từ; số nhiều là .meatus hoặc .meatuses: lỗ, ngách, miệng, lỗ,
  • / tə´ma:tou /, Danh từ, số nhiều tomatoes: (thực vật học) cây cà chua, quả cà chua, Kinh tế: cây cà chua, quả cà chua, cây cà chua cảnh, uả cà chua,...
  • / ¸metə¸mæθi´mætiks /, Toán & tin: meat toán học, meta toán học,
  • Thành Ngữ:, quite the potato, (thông tục) được, ổn, chu toàn
  • / pig /, Danh từ: con lợn, con heo (ở nhà, rừng); thịt lợn (như) pig-meat, (thông tục) người bẩn thỉu, tham lam, thô lỗ; nhiệm vụ khó khăn, điều khó chịu, như pig-iron, (từ mỹ,nghĩa...
  • component that rides up and down a worm gear as the worm rotates in a recirculating ball gearbox.,
  • jicama, yam bean, mexican potato, mexican turnip,
  • danh từ, (thông tục) vấn đề có thể gây ra tranh luận, a political hot potato, một vấn đề chính trị có thể gây ra tranh luận
  • / ´mɔtou /, Danh từ, số nhiều mottoes: khẩu hiệu; phương châm, Đề từ, Từ đồng nghĩa: noun, adage , aphorism , apothegm , battle cry , byword , catchphrase...
  • (meato-) prefìx. chỉ miệng.,
  • / ´grɔtou /, Danh từ, số nhiều grottos, .grottoes: hang động, Động phong nha, Kỹ thuật chung: hang động, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top