Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mythos” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.496) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,veəri'eiʃnl /, Tính từ: Toán & tin: biến phân, variational design method, phưong pháp tính toán biến phân, variational inequality, bất đẳng thức biến...
  • không kiến thiết, non-constructive method, phương pháp không kiến thiết
  • Danh từ: (dược học) trimethoprim, loại thuốc kháng khuẩn,
  • / ¸spektrou´metrik /, Tính từ: thuộc phổ kế, Điện lạnh: đo phổ, trắc phổ, spectrometric method, phương pháp trắc phổ
  • thiết kế lắp ráp, thiết kế theo module, thiết kế theo môđun, sự thiết kế theo môđun, modular design method, phương pháp thiết kế theo môđun
  • / ¸saikousə´mætik /, Tính từ: (thuộc) bệng căng thẳng thần kinh, (thuộc) thần kinh (của cơ thể), Y học: thuộc tâm thần cơ thể, psychosomatic medicine,...
  • siêu phẳng cắt, cutting plane method, phương pháp siêu phẳng cắt
  • phản xạ fresnel, fresnel reflection method, phương pháp phản xạ fresnel
  • / sai´kouzis /, Danh từ, số nhiều .psychoses: (y học) chứng rối loạn tâm thần, Y học: chứng loạn tâm thần,
  • biến số tính trạng, biến số trạng thái, biến nhiệt động học, biến trạng thái, tham số trạng thái, state variable method, phương pháp biến trạng thái
  • giá bán tịnh, net selling price method, phương pháp giá bán tịnh
  • điều khiển bằng lệnh, command driven method, hệ thống điều khiển bằng lệnh
  • ván khuôn trượt, ván khuôn trượt, sliding-form method, phương pháp ván khuôn trượt
  • Idioms: to go cuckoo, (mỹ)hơi điên, gàn, không giữ được bình tĩnh
  • hệ số sức kháng, lrfd methodology = the load and resistance factor design, thiết kế theo hệ số tải trọng và hệ số sức kháng
  • / ¸kæriz´mætik /, Tính từ: thuyết phục, lôi cuốn, this management method is very charismatic, phương pháp quản lý này có sức thuyết phục cao
  • số mũ phân, số mũ phân số, fractional exponent method, phương pháp số mũ phân
  • phương pháp toán tử, operational method of programming, phương pháp toán tử lập chương trình
  • a method of climate control using sensors and a computer to maintain a preset temperature in the vehicle's passenger compartment., hệ thống điều chỉnh nhiệt tự động,
  • thí nghiệm độ chặt hiện trường, Từ liên quan:, in-situ density test by drive cylinder method, thí nghiệm độ chặt hiện trường bằng phương pháp dao vòng, in-situ density test by sand...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top