Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nạp” Tìm theo Từ | Cụm từ (38.578) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • năng lượng nguyên tử, năng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân, năng lượng nguyên tử, international atomic energy agency (iaea), cơ quang năng lượng nguyên tử quốc tế, japan atomic energy research institute (jaeri),...
  • cập nhập thư mục ldap,
  • ngôn ngữ lập trình cấp thấp,
  • đường dẫn truy cập, đường truy nhập, access path independence, độc lập đường truy nhập, shared access path, đường truy nhập chia sẻ, shared access path, đường truy nhập dùng chung, test access path (tap), đường...
  • / mə´ridiənəl /, Tính từ: (thuộc) miền nam (đặc biệt là ở châu Âu), (thuộc) kinh tuyến, Danh từ: dân miền nam (đặc biệt là miền nam nước pháp),...
  • khả năng hấp thu tiaphóng xạ,
  • cột đã nạp (trưng cất hấp thụ), tháp chưng cất phức hợp, tháp đã nạp, tháp đã nạp liệu,
  • Địa chất: phương pháp khoan đập cáp,
  • nắp đậy bình xăng, nắp miệng thùng, nắp bình điện, nắp bình xăng, nắp đậy, nắp miệng rót, thùng chứa, flip-top filler cap, nắp bình xăng loại bật lên, oil filler cap, nắp miệng rót dầu
  • van nạp vào, van cung cấp, van nạp, van nạp, van cung cấp, van cấp,
  • năng lực nhà thầu (cung cấp hàng hoá, xây lắp),
  • cấp phối bê-tông theo phương pháp lấp đầy lỗ rỗng,
  • Danh từ: Đảng sin-phen (đảng yêu nước ở ai-len đòi khôi phục lại tiếng (dân tộc) và quyền độc lập (chính trị) năm 1905), phong trào yêu nước sin-phen (ở ai-len),
  • / ə¸nækri´ɔntik /, Tính từ: theo phong cách thơ trữ tình của a-na-cre-on (nhà thơ cổ hy lạp), tửu sắc, phong tình, danh từ bài thơ trữ tình theo phong cách a-na-cre-on,
  • nắp máy (quy lát), nắp nồi hãm, nắp qui lát (nắp máy), nắp xilanh, đầu xi lanh, đầu tròn, đầu trụ, đầu xi lanh (phía trước), động cơ đầu xi lanh, phần đầu xi lanh (nắp qui lát),
  • Danh từ: sự thẩm tra tài sản/thu nhập của một người để cho người ấy hưởng trợ cấp xã hội, sự điều tra khả năng tài chính, thẩm tra khả năng tài chính,
  • Danh từ: Y học: nhĩ nang (của phôi hay động vật cấp thấp),
  • / ´dʌbliη /, Danh từ: sự gấp đôi, sự tăng đôi, sự nhân đôi, sự trùng lặp, (kỹ thuật); (ngành dệt) sự chặp đôi, sự xoắn chặp đôi, (sân khấu); (điện ảnh) sự đóng...
  • / ´hænd¸grip /, Danh từ: sự nắm chặt tay, sự ghì chặt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tay nắm (xe đạp), ( số nhiều) sự ôm vật nhau; sự đánh giáp lá cà, Cơ -...
  • Thành Ngữ: pin thường (không nạp được), bộ pin (không nạp lại được), bộ pin sơ cấp, pin sơ cấp (không nạp lại được), bộ pin, bộ nguồn sơ cấp, primary battery, (điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top