Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Neat as a button” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.456) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´greitist /, Kỹ thuật chung: lớn nhất, axis of greatest moment of inertia, trục có momen quán tính lớn nhất, glb ( greatestlower bound ), giới hạn dưới lớn nhất, greatest common divisor,...
  • Thành Ngữ:, as good a man as ever trod shoe-leather, con người tốt nhất trần gian
  • / ´a:sə¸neit /, danh từ, (hoá học) asenat,
  • Danh từ: da đóng giày, as good a man as ever trod shoe-leather, con người tốt nhất trần gian
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphate, sunfat, sunphat, ammonium sulfate, amoni sunfat, atropine sulfate ophthalmic solution, dung dịch atropin sunfat nhãn khoa, calcium sulfate treated mud, bùn...
"
  • / di:'næt∫rəlaiz /, Ngoại động từ: làm biến tính, làm biến chất, tước quốc tịch, to denaturalize the traitors, tước quốc tịch của những kẻ phản bội, to denaturalize oneself,...
  • / 'ti:diəs /, Tính từ: chán ngắt, buồn tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn; dài dòng, làm mệt mỏi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • danh từ, cây gia hệ, sơ đồ gia hệ, Từ đồng nghĩa: noun, ancestral tree , ancestry , bloodline , descent , family history , genealogical chart , genealogical tree , genealogy , heredity , line , lineage...
  • móng bê tông, móng bê-tông, concrete foundation pile, cọc móng bê tông, reinforced concrete foundation, móng bê tông cốt thép
  • / 'nætʃrəlnis /, Danh từ: tính cách tự nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, casualness , easiness , informality , poise , spontaneity , unceremoniousness , unrestraint
  • Thành Ngữ:, pound the beat, (thông tục) đi ruồng (nhất là cảnh sát)
  • Thành Ngữ:, to feather one's nest, thu vén cho bản thân; làm giàu
  • / ´kɔmpen¸seitəri /, Kỹ thuật chung: bổ chính, bù, Từ đồng nghĩa: adjective, compensative , remunerative
  • / blis /, Danh từ: hạnh phúc; niềm vui sướng nhất, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, beatitude , blessedness , cool...
  • Thành Ngữ: người thân thuộc gần nhất (ngoại), next of kin, họ hàng ruột thịt
  • / ə´nektənt /, Tính từ: kết hợp, để liên kết, nối, annectent link, mắt xích nối
  • đầu trên, đầu nhỏ, đầu nối pittông, đầu trên thanh truyền, đầu nhỏ thanh truyền, đầu nhỏ, đầu nối pittông (của biên), đầu nhỏ, đầu nối pit tông (của biên), connecting rod small end, đầu trên...
  • / priˈneɪtl /, Tính từ: trước khi sinh, prenatal check-ups, những lần khám thai trước khi sinh
  • / ¸hænd´pikt /, Tính từ: Được nhặt bằng tay, được ngắt bằng tay (rau, quả...), Được chọn lọc kỹ lưỡng, Kinh tế: chọn lọc bằng tay
  • / ¸diskə´nekt /, Ngoại động từ: làm rời ra, cắt rời ra, tháo rời ra; phân cách ra, (điện học) ngắt, cắt (dòng điện...), Xây dựng: tháo rời,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top