Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Neat as a button” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.456) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hiệp định bretton woods,
  • / pri´lekʃən /, danh từ, bài thuyết trình (nhất là ở trường đại học), Từ đồng nghĩa: noun, address , allocution , declamation , lecture , oration , talk
  • hộp cattông tráng parafin,
  • Danh từ: (vật lý) sóng vuông, sóng (hình) chữ nhật, sóng vuông, sóng vuông góc, square wave generator, máy phát sóng hình chữ nhật, square wave generator, máy phát sóng vuông góc
  • khoan lỗ sâu, dầu choòng, đầu choòng, đầu khoan, lưỡi khoan, mũi khoan, đầu choòng, Địa chất: mũi khoan, lưỡi khoan, cross drill bit, mũi khoan hình chữ nhật, cross drill bit cutting...
  • phép thế tuyến tính, binary linear substitution, phép thế tuyến tính nhị phân, multiplicator of a linear substitution, nhân tử của một phép thế tuyến tính
  • cặn than ramsbottom,
  • / ¸kɔndou´neiʃən /, danh từ, chế độ quản lý chung, chế độ công quản, nước công quản, Từ đồng nghĩa: noun, absolution , amnesty , excuse , pardon , remission
  • luồng nơtron, dòng notron, thông luợng notron, radial neutron flux, thông lượng nơtron hướng tâm, radial neutron flux, thông lượng nơtron hướng tâm
  • máy áp thủy tĩnh, áp lực thủy tĩnh, áp suất thủy tĩnh, áp suất thủy tĩnh, áp suất thủy tinh, Địa chất: áp suất thủy tĩnh, hydrostatic pressure acting against the bottom of the foundation...
  • phương pháp ramsbottom (xác định cặn),
  • Phó từ: tốt nhất là, near the sea preferably, gần biển là tốt nhất
  • Thành Ngữ: hoặc giá trả gần nhất, or nearest offer, như near
  • đốt giàn, bottom-chord member, đốt giàn biên dưới
  • / feɪnt /, Tính từ: uể oải; lả (vì đói), e thẹn; nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt (không khí), kinh tởm, lợm giọng (mùi),
  • đáy hình cầu, sloped spherical bottom, đáy hình cầu thoải
  • Danh từ: chất chống cholinexteraza, kháng cholinesterase,
  • gia công trơn (bề mặt bê-tông), sự gia công trơn (bêtông),
  • / ¸insi´piditi /, Danh từ: tính vô vị, tính nhạt phèo, tính chán ngắt, tính tẻ ngắt, tính không sinh động, Kinh tế: tính vô vị, tính không ngon,
  • hồ quang than, hồ quang cacbon, carbon arc cutting, sự cắt bằng hồ quang cacbon, carbon arc lamp, đèn hồ quang cacbon, carbon arc welding, hàm hồ quang cacbon, inert gas carbon arc welding, hàn hồ quang cacbon trong khí trơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top