Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngót” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.751) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'brʌptli /, phó từ, bất ngờ, đột ngột, lấc cấc, xấc xược, Địa chất: đột ngột, bất ngờ, Từ đồng nghĩa: adverb, suddenly
  • Địa chất: sự phụt than đột ngột,
  • sự rạn nứt (do máy lạnh đột ngột),
  • Danh từ: sự ưa thích đồ ngọt,
  • Thành Ngữ:, without cease, không ngớt, liên tục
  • / ´swi:tiʃ /, tính từ, hơi ngọt, ngòn ngọt,
  • dầu hạnh nhân, dầu hạnh nhân ngọt, dầu hạnh nhân,
  • giới hạn co, giới hạn co ngót, giới hạn khí,
  • Danh từ: Đường kế; cái đo độ ngọt, đường kế,
  • / ʌn´swi:tənd /, Tính từ: không bỏ đường; không ngọt,
  • khe nứt co, khe nứt co ngót, nứt co, vết nứt co,
  • Danh từ: bánh tạc nhỏ (nhân hoa quả, nhân ngọt, nhân mứt),
  • Tính từ: không chín chắn, không khôn ngoan; bộp chộp, không dịu, chói chang (màu sắc), không chín, không ngọt (quả), vội vàng (tính...
  • máy kết đông bánh mì, máy kết đông bánh ngọt, máy kết đông bánh nướng,
  • sự dừng máy khẩn cấp, sự dừng lò đột ngột, sự dừng lò khẩn cấp,
  • Danh từ: ( turkishỵcoffee) kiểu cà phê đen pha rất đặc (thường) rất ngọt,
  • Danh từ: chất làm dịu, làm dịu vị chất làm dịu vị, chất làm ngọt,
  • độ cao nước nhảy, độ cao bước nhảy thủy lực, độ cao nước đổ đột ngột,
  • Danh từ: chim nước (có thể bơi hoặc lội trong nước, nhất là nước ngọt),
  • / ´ʃə:bət /, Danh từ: nước giải khát bằng nước quả chỉ hơi ngọt, nước ga ngọt; thứ bột chế nước ga ngọt, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sorbet, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top