Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Như” Tìm theo Từ | Cụm từ (133.160) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kou´hiərənsi /, như coherence, Kỹ thuật chung: dính, liền nhau, tính phù hợp, coherency of a laser beam, tính phù hợp của chùm laze
  • / jə'hu: /, Danh từ: iơ-hu (một giống thú mang hình người trong tiểu thuyết " những cuộc du hành của guy-li-ve" ), người thô lỗ; người có thú tính, Từ...
  • / tɔt /, Danh từ: một chút, một chút xíu, Đứa trẻ nhỏ (như) tinny tot, cốc rượu nhỏ, một chút rượu (nhất là rượu mạnh), Danh từ: (thông tục)...
  • Danh từ: người biểu diễn nhào lộn trên tấm vải có khung lò xo (như) trampolinist,
  • / æbsəˌlu:tli /, Phó từ: tuyệt đối, hoàn toàn, chuyên chế, độc đoán, vô điều kiện, (thông tục) nhất định, chắc chắn; tất nhiên; hoàn toàn như vậy, đúng như vậy,
  • máy chế biến giấy, một thiết bị trung gian dùng để phân loại, khử nhiễm những sản phẩm và nguyên liệu giấy hay nhựa để chuẩn bị cho giai đoạn tái sinh cuối.
  • / ´spindliη /, danh từ, người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh, tính từ (như) .spindly, dong dỏng, mảnh khảnh; khẳng khiu, Từ đồng nghĩa: adjective, a few spindling plants,...
  • Nghĩa chuyên nghành: một thuật ngữ chung cho các liều lượng bức xạ khác nhau được đưa tới một bệnh nhân, hay một nhóm bệnh nhân., một thuật ngữ chung cho các liều lượng...
  • Danh từ: tính chất đàn bà, nữ tính, tính ẻo lả, tính yếu ớt (như) đàn bà, Nghĩa chuyên ngành: đặc...
  • / 'tri:ti /, Danh từ: hiệp ước (sự thoả thuận chính thức giữa hai hay nhiều nước), sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng (giữa những người dân với nhau; nhất...
  • / ´ɔmbʌdzmən /, Danh từ: ( số nhiều) ombudsmen, nhân viên kiểm tra, viên thanh tra (những việc làm của cơ quan nhà nước vi phạm đến quyền lợi của cá nhân), Kinh...
"
  • / 'ʤʌmpə /, Danh từ: người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nhảy (như) bọ chét, dế, châu chấu..., dây néo cột buồm, choòng (đục đá), Áo ngoài mặc chui đầu (của phụ nữ), Áo va...
  • / pin /, Danh từ ( .PIN): (ngân hàng) (viết tắt) của personal identification number (số nhận dạng cá nhân) (như) pin number), Danh từ, số nhiều pins: Đinh...
  • / ´bæntəm /, Danh từ: gà bantam, (thông tục) người bé nhưng thích đánh nhau, người bé hạt tiêu, võ sĩ hạng gà (quyền anh), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´pluərə¸lizəm /, Danh từ: sự kiêm nhiều chức vị (như) plurality, (tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh, (triết học) tính đa nguyên; thuyết đa nguyên (nhiều tư tưởng (chính trị),...
  • / ¸pi:də´filiə /, Danh từ: (từ anh, nghĩa anh) (như) paedophilia, Y học: ái nhi, chứng yêu trẻ em, giải nghĩa
  • Danh từ: cái xanh, chảo (chảo lớn có hình (như) chiếc bát, để nấu nướng; nhất là thức ăn trung quốc),
  • / ´tendə¸fut /, Danh từ, số nhiều tenderfoots, .tenderfeet: lính mới, người mới đến, người không có kinh nghiệm (còn chưa quen với những sự vất vả khó nhọc), (quân sự) lính...
  • giếng sạch, hồ chứa nước đã được lọc với lưu lượng nước đủ lớn để không phải thay đổi tốc độ lọc cho những nhu cầu khác nhau. hồ cũng được dùng để clo có thời gian tiếp xúc khử trùng.,...
  • / ´prɛə¸buk /, danh từ, sách kinh, sách nguyện (ở nhà thờ), ( the prayer book) sách kinh dùng trong các buổi lễ cầu nguyện thuộc anh giáo (như) the book of common prayer,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top