Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Như” Tìm theo Từ | Cụm từ (133.160) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ông phó (đối lại với ông chánh, (như) phó đốc công...), Nghĩa chuyên ngành: phó đốc công, Từ...
  • Danh từ: tuyến đường; lộ trình; đường đi, (quân sự) lệnh hành quân (như) raut, Ngoại động từ: gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định,...
  • / ´voukæb /, danh từ, (thông tục) bảng từ vựng (bản kê các từ cùng với nghĩa của chúng, nhất là loại đi kèm một cuốn sách giáo khoa bằng ngoại ngữ) (như) vocabulary,
  • Tính từ: Ít có khả năng thành công, Danh từ: (điện ảnh) sự quay toàn cảnh, hành động nguy hiểm nhưng nếu thành công sẽ được thưởng hậu,
  • / ɔp´tiʃən /, Danh từ: người làm và bán đồ quang học, chuyên gia nhãn khoa (như) ophthalmic optician, Y học: kỹ thuật viên kính mắt, Kỹ...
  • / 'θiətər /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) theatre, Nghĩa chuyên ngành: nhà hát, rạp hát, Từ đồng nghĩa: noun, amphitheater , arena , assembly hall , auditorium ,...
  • / ´wumənhud /, Danh từ: tính chất phụ nữ, trạng thái là người phụ nữ (không còn con gái), nữ tính, phụ nữ (nói chung), Từ đồng nghĩa: noun, distaff...
  • Danh từ: nơi bày thức ăn để nấu nướng (mặt phẳng trong nhà bếp ở trên tủ đựng thức ăn, tủ lạnh... dùng để chuẩn bị thức ăn...) (như) work surface
  • / ris´trein /, Ngoại động từ: ngăn trở; cản trở, ngăn giữ, kiềm chế, nén, dằn lại; hạn chế, cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh), hình...
  • / ˈlaʊs /, cộng hòa dân chủ nhân dân lào là một quốc gia nằm trên bán đảo Đông dương (nhưng không có bờ biển) thuộc khu vực Đông nam Á. lào giáp với liên bang myanma và công hòa nhân dân trung hoa phía...
  • / ´ju:zə¸frendli /, Tính từ: dễ sử dụng cho những người không chuyên môn; không khó, không gây e ngại (nhất là về máy tính, phần mềm của nó..), Toán...
  • Tính từ: có nhiều trung tâm hoặc chi nhánh, a hydra-headed organization, một tổ chức có nhiều trung tâm (chi nhánh)
  • / ´kæmərə¸mæn /, Danh từ: người chụp ảnh; phóng viên nhiếp ảnh, nhà quay phim, Kỹ thuật chung: người quay phim,
  • / i´moubi¸laiz /, Ngoại động từ: giữ cố định; làm bất động, làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...), thu hồi, không cho lưu hành...
  • Danh từ: nơi bày thức ăn để nấu nướng (mặt phẳng trong nhà bếp ở trên tủ đựng thức ăn, tủ lạnh... dùng để chuẩn bị thức ăn...) (như) work top, bề mặt làm việc,...
  • / ¸selfdi´naiəl /, Danh từ: sự giữ giới, sự ép xác, sự tiết dục; sự hạn chế mình (nhất là coi đó (như) một giáo hạnh), sự hy sinh (vì người khác), Từ...
  • Danh từ số nhiều: những sự kiện (sự phán xét toàn nhân loại) đánh dấu ngày tận thế (cái chết, sự phán xử, thiên đường và địa ngục trong thần học thiên chúa giáo),...
  • / ´vilən /, Danh từ: (sử học) nông nô (người tá điền thời phong kiến hoàn toàn lệ thuộc vào chủ đất của họ, ở châu Âu thời trung cổ) (như) villain, Kinh...
  • / 'wɔ:riη /, Tính từ: Đang đánh nhau; đang có chiến tranh, mâu thuẩn; xung khắc, warring passions, những đam mê giằng xé con người, warring elements, các yếu tố xung khắc (nước với...
  • ống nối hai nhánh, đoạn đường quặt ngược, khuỷu kép, khuỷu nối hình chữ u,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top