Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nidor” Tìm theo Từ | Cụm từ (105) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chế độ kế toán, hệ thống tài khoản, uniform system of accounts, hệ thống tài khoản thống nhất
  • Tính từ: có tính chất tiên đoán, có tính chất tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic...
  • quan trắc lún (độ lún), settlement monitoring plate, bàn đo lún
  • bộ giám sát màu, bộ hiển thị màu, màn hình màu, composite color monitor, màn hình màu tổng hợp
  • Tính từ: hình lông chim, hình lông chim, dạng lông chim, a penniform leaf, lá hình lông chim
  • sự kiểm tra chất lượng, sự kiểm tra chất lượng, water quality monitoring, sự kiểm tra chất lượng nước
  • Danh từ: (động vật học) kỳ lân biển (như) unicorn,
  • tải ngang, tải trọng bên, tải trọng gió, tải trọng ngang, arbitrary uniform lateral load, tải trọng ngang rải đều bất kỳ
  • / i´dæsiti /, danh từ, tính tham ăn, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , omnivorousness , rapaciousness , rapacity , ravenousness
  • / ´ɔmni¸vɔ: /, danh từ, Động vật ăn tạp, pig is one of omnivores, lợn là một trong những động vật ăn tạp
  • Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical , mantic , oracular , sibylline , vatic ,...
  • / ´rævənəsnis /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính phàm ăn, cơn đói cào ruột, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapaciousness , rapacity
  • tải trọng biến đổi, tải trọng biến đổi, linearly varying load, tải trọng biến đổi bậc nhất, uniformly varying load, tải trọng biến đổi đều
  • hình thái ghép có nghĩa là thận: reniform : dạng thận, Y học: (reno-) prefíx chỉ thậ,
  • Thành Ngữ:, to endorse over, chuyển nhượng (hối phiếu...)
  • / rə´peiʃəsnis /, danh từ, sự tham lam, sự tham tàn, tính tham lam, tính tham tàn, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapacity , ravenousness
  • / in´dɔ:smənt /, như endorsement, Kinh tế: việc ký hậu,
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Từ đồng nghĩa: noun, forefather , forerunner , progenitor , antecedent , ascendant , father , foremother , mother , parent , ancestor
  • tải trọng rải đều, tải trọng tới hạn, tải trọng phân bố đều, tải trọng đều, uniform load elastic method, phương pháp tải trọng phân bố đều
  • Toán & tin: (giải tích ) sự đơn trị hoá, sự làm đều, sự làm đều, uniformization of analytic function, sự đơn trị hoá một hàm giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top