Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “No guts” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.007) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (chứng) đau lưỡi bệnh gút,
  • tạng gút, tạng thống phong,
  • Ngoại động từ .outspent: tiền nhiều hơn (ai),
  • / ə´gu:ti /, Danh từ, số nhiều agoutis, agouties: (động vật học) chuột lang aguti,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, outstanding , owing , payable , receivable , unpaid , unsettled
  • Thành Ngữ:, to be in the pouts, hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu
  • Danh từ; số nhiều guttulae: giọt nhỏ,
  • Thành Ngữ:, ifs and buts, ý kiến phản đối
  • ecm that accepts wheel sensor inputs and controls braking of the vehicle., máy chống bó cứng phanh,
  • / kæ´ʃu: /, Danh từ: (thực vật học) cây đào lộn hột, cashew nuts, hạt điều
  • thanh mạ dưới (cầu giàn), biên dưới của giàn, bottom boom gusset plate, bản nách biên dưới của giàn
  • / ¸aut´step /, Ngoại động từ: vượt quá, đi quá, to outstep the truth, vượt quá sự thật
  • / ki´buts /, Danh từ: kibbut, khu định cư ở israel,
  • Danh từ: mảnh thừa (gỗ, giấy..), they cut off-cuts, họ cắt những mảnh giấy thừa
  • Ngoại động từ: vượt trội hơn; giỏi chiến thuật hơn, khôn hơn, láu hơn, Từ đồng nghĩa: verb, outsmart...
  • Phó từ: thẳng thừng, trực tính, outspokenly critical, chỉ trích một cách thẳng thừng
  • , diamond cuts diamond, mạt cưa mướp đắng, vỏ quít dày móng tay nhọn, kẻ cắp bà già gặp nhau
  • / ¸aut´ʃu:t /, Ngoại động từ .outshot: bắn giỏi hơn, bắn vượt qua, bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...)
  • device to monitor flow of outside air into engine., bộ cảm biến khí lưu,
  • Ngoại động từ .outslept: ngủ lâu hơn, ngủ muộn hơn (thì giờ đã định), ngủ cho đến lúc hết (mưa...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top