Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ODM” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.565) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸aiə´dɔmitri /, Hóa học & vật liệu: phép chuẩn độ iot, Y học: sự định lượng iodine,
  • lớp giao diện tiêu chuẩn fido/opus/seadog (các lệnh - modem-at),
  • sự điều chế mã xung delta, adaptive delta pulse code modulation, sự điều chế mã xung delta thích ứng
  • chú ý ( tiền tố lệnh của các môđem hayes ),
  • viết tắt, tổng sản lượng nội địa ( gross domestic product),
  • / ´fɔ:mik /, Tính từ: (hoá học) fomic, Hóa học & vật liệu: focmic, formic acid, axit fomic
  • / ´ɔktə¸pod /, Danh từ, số nhiều .octopoda: loài tám chân, Tính từ, cách viết khác .octopodous: có tám chân,
  • sự điều biến điot, pin diode modulation, sự điều biến điôt pin
  • Phó từ: trong nước, nội địa, these home appliances were domestically produced, các mặt hàng gia dụng này được sản xuất trong nước
  • / 'fɔ:məli /, Phó từ: chính thức, this method has not been formally admitted, phương pháp này chưa được chính thức thừa nhận
  • / ´ɔdnis /, danh từ, tính lạ lùng, tính kỳ quặc, the oddness of her appearance, bề ngoài kỳ quặc của cô ta
  • / ´ɔd¸felou /, Danh từ: hội viên hội ái hữu Ôc-phen-lô ( odd fellow thành lập vào (thế kỷ) xix),
  • / ´fɔ:meit /, Nội động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bay thành đội hình, Hóa học & vật liệu: focmat,
  • / ¸preiziou´dimiəm /, Danh từ: (hoá học) prazeođim, Kỹ thuật chung: pr,
  • / ¸rɔdəmɔn´teid /, Danh từ: lời nói huênh hoang khoác lác; chuyện khoác lác, Tính từ: huênh hoang, khoác lác, Nội động từ:...
  • / bɔ:n /, Từ đồng nghĩa: adjective, braved , carried , endured , narrow , produced , rode , tolerated , toted
  • / ai´diə¸laiz /, Động từ: lý tưởng hoá, Toán & tin: lý tưởng hoá, Từ đồng nghĩa: verb, glorify , rhapsodize , admire...
  • / im´bɔdimənt /, Danh từ: hiện thân, sự biểu hiện, Xây dựng: hiện thân, Kỹ thuật chung: biểu hiện, Từ...
  • / di´mɔdju¸leitə /, Điện: mạch tách sóng, Kỹ thuật chung: bộ giải điều, bộ hoàn điều, bộ hoàn điệu, bộ tách sóng, chrominance demodulator, bộ...
  • / ¸prɔdʌk´tiviti /, như productiveness, Xây dựng: sức sản xuất, năng suất, Cơ - Điện tử: năng suất, sức sản xuất, Toán &...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top