Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ocean travel” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.670) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như travelogue,
  • / ´trænz¸ouʃi´ænik /, Tính từ: bên kia đại dương, vượt đại dương, qua đại dương, Điện lạnh: viễn dương, vượt đại dương, transoceanic colonies,...
  • Thành Ngữ:, to tip someone the traveller, đánh lừa ai, nói dối ai
  • gàu tự động, traveling bridge crane with automatic bucket, cầu trục có gàu tự động
  • Thành Ngữ:, travelling forms a young man, đi một ngày đàng học một sàng khôn
  • máng gạt, băng chuyền gạt, băng tải gạt, máng cào, gantry traveler with scraper conveyor, máy bốc xếp kiểu máng cao
  • Thành Ngữ:, traveller's tale, chuyện khoác lác, chuyện phịa
  • Idioms: to be fond of travel, thích đi du lịch
  • bãi chứa vật tư, storage yard traveling bridge crane, cần trục ở bãi chứa vật tư
  • Thành Ngữ:, travellers tell fine tales, đi xa về tha hồ nói khoác
  • buồng sơn dùng súng phun, buồng phun mù, buồng phun sơn, traveling spray booth, buồng phun sơn di động
  • Nghĩa chuyên ngành: túi dụng cụ, Từ đồng nghĩa: noun, ditty bag , duffle bag , traveling bag
  • / 'houm,baund /, Tính từ: về nhà, chỉ ở trong nhà, homebound travellers, những người khách du lịch trở về nhà, homebound invalids, những người tàn tật phải ở trong nhà
  • / ´sait¸siə /, Danh từ: người đi tham quan, Từ đồng nghĩa: noun, excursionist , observer , tourist , traveller
  • cần cẩu cổng, cần cầu cổng, cần cổng, cần trục do động, máy trục xoay được, cần trục, cầu trục, cổng trục, giàn cần cẩu, hoist for gantry crane, cần trục tời, traveling gantry crane, cầu trục cổng...
  • / ´trævəliη /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như travelling, Kỹ thuật chung: đang chạy, đang quay, di chuyển, dịch chuyển, động, sự chạy, sự chuyển dịch, sự di động, Từ...
  • madagascar, (republic of madagascar), is an island nation in the indian ocean, off the eastern coast of africa, close to mozambique. the main island, also called madagascar, is the fourth largest island in the world., diện tích: 587,040 sq km, thủ...
  • / ə´fɔtik /, Tính từ: thiếu ánh sáng, Y học: tối, tối tăm, the aphotic regions of the ocean, những vùng thiếu ánh sáng của đại dương
  • bre / 'kɒntrəvɜ:si hoặc kən'trɒvəsi /, name / 'kɑ:ntrəvɜ:rsi /, Danh từ: sự tranh luận, sự tranh cãi, cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến, Cấu...
  • samoa, officially the independent state of samoa, is a country comprising a group of islands in the south pacific ocean. previous names were german samoa from 1900 to 1919, and western samoa from 1914 to 1997. it was recognized by the united nations on...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top