Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Of a mind to” Tìm theo Từ | Cụm từ (418.778) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to take a load off one 's mind, trút sạch những nỗi buồn phiền
  • Idioms: to be open -minded on political issues, có tư tưởng chính
  • Thành Ngữ:, to speak one's mind, thẳng thắn trình bày ý kiến của mình
  • Thành Ngữ:, to take a load off sb's mind, làm cho ai hết lo âu, làm cho ai thở phào nhẹ nhỏm
  • Danh từ: người giữ; người trông coi, baby-minder/child-minder, người giữ trẻ
  • / ´maidful /, Tính từ: lưu tâm; quan tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be mindful of one's duties, biết...
  • / 'æbsənt'maindidnis /, danh từ, sự đãng trí, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , distraction , dreaminess , forgetfulness , heedlessness , inattention , bemusement , brown study , daydreaming...
  • / mi'mentou /, Danh từ, số nhiều là .mementoes: vật kỷ niệm; vật lưu niệm, Từ đồng nghĩa: noun, keepsake , memorial , relic , remembrance , remembrancer , reminder...
  • / ´haid¸baund /, Tính từ: nhỏ nhen, hẹp hòi, thủ cựu, Từ đồng nghĩa: adjective, bigoted , close-minded , illiberal , narrow-minded
  • / ¸wi:k´maindid /, như weak-headed, Từ đồng nghĩa: adjective, astraddle , changeable , hemming and hawing , hesitant , hesitating , indeterminate , irresolute , on the fence * , spineless , tentative , uncertain...
  • / ¸ʌndi´tə:mind /, Tính từ: chưa xác định, không xác minh được, không rõ; chưa quyết định, lưỡng lự, do dự, không quả quyết, không quyết đoán, dao động, Toán...
  • hạnh nhân lưỡiaminđan lưỡi,
  • Thành Ngữ:, of unsound mind, (pháp lý) điên, đầu óc rối loạn
  • Thành Ngữ:, at the back of one's mind, trong thâm tâm, trong đáy lòng
  • Idioms: to be of sb 's mind , to be of a mind with sb, Đồng ý với người nào
  • / 'spektj /, Danh từ: con ma; bóng ma, bóng ma, điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh, the spectre of war, bóng ma chiến tranh, the spectre of unemployment was always on his mind, cái bóng...
  • / 'zemindɑ: /, Danh từ: ( anh-an) điền chủ, địa chủ,
  • / ¸siηgəl´ha:tid /, tính từ, chân thật, ngay thẳng (như) single-minded,
  • / ´figmənt /, Danh từ: Điều tưởng tượng; điều bịa đặt, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a figment of the mind,...
  • / ɔb'dʤektivnis /, Danh từ: tính khách quan, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top