Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Old war-horse” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.574) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, worth one's/its weight in gold, cực kỳ hữu ích, vô giá
  • lá vàng, vàng lá, gold-leaf electroscope, điện nghiệm lá vàng
  • Idioms: to be of sterling gold, bằng vàng thật
  • / im´buzəm /, Ngoại động từ: Ôm vào ngực, bao quanh, Từ đồng nghĩa: verb, trees embosom the house, cây cối bao quanh nhà, clasp , enfold , hold , hug , press...
  • Thành Ngữ:, to give somebody a baby to hold, bó chân bó tay ai
  • khuôn hố, khuôn trên nền, covered floor mold, khuôn hố kín
  • kéo nguội, cold-draw steel wire, dây thép kéo nguội
  • cấu tạo lưới trắngarnold, cấu tạo lưới cầu não,
  • Thành Ngữ:, fortune favours the bold, có gan thì làm giàu
  • Thành Ngữ:, the golden mean, sự dung hoà, sự cân bằng
  • Thành Ngữ:, to worship the golden calf, thờ phụng đồng tiền
  • Idioms: to have a large household, nhà có nhiều người ở
  • Idioms: to have a liability to catch cold, dễ bị cảm
  • (từ cổ) quá khứ phân từ của hold,
  • giả phức, pseudocomplex manifold, đa tạp giả phức
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) card holder,
  • Idioms: to be beholden to sb, mang ơn người nào
  • mái bê tông, folded plate concrete roof, mái bê tông bằng bản gấp khúc
  • ngoại lai, allochtonous deposit, trầm tích ngoại lai, allochtonous fold, nếp uốn ngoại lai, allochtonous rock, đá ngoại lai
  • núm điều chỉnh đồng bộ, sự điều khiển đồng bộ, vertical hold control, sự điều khiển đồng bộ dọc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top